Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ててなしご

Mục lục

[ 父無し子 ]

/ PHỤ VÔ TỬ /

n

đứa trẻ mồ côi cha

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ててご

    Mục lục 1 [ 父御 ] 1.1 / PHỤ NGỰ / 1.2 n 1.2.1 thân phụ/cha (anh, chị) [ 父御 ] / PHỤ NGỰ / n thân phụ/cha (anh, chị) Ghi chú:...
  • てでくちをかくす

    [ 手で口をかくす ] exp bụm miệng
  • てとをいわい

    [ テトを祝い ] n chúc tết
  • てどりのがく

    Kinh tế [ 手取りの額 ] tiền mặt hiện có [money on hand] Category : Tài chính [財政]
  • てどりり

    [ 手取り利 ] n tiền lương nhận được sau khi trừ tất cả các khoản
  • てなべ

    Mục lục 1 [ 手鍋 ] 1.1 / THỦ OA / 1.2 n 1.2.1 cái chảo/chảo [ 手鍋 ] / THỦ OA / n cái chảo/chảo ふた付き両手鍋 :Cái...
  • てながざる

    Mục lục 1 [ 手長猿 ] 1.1 / THỦ TRƯỜNG VIÊN / 1.2 n 1.2.1 vượn tay dài [ 手長猿 ] / THỦ TRƯỜNG VIÊN / n vượn tay dài
  • てならい

    Mục lục 1 [ 手習い ] 1.1 / THỦ TẬP / 1.2 n 1.2.1 sự học tập [ 手習い ] / THỦ TẬP / n sự học tập ものを習うのに遅過ぎることはない。:Không...
  • てにあまるかだい

    Mục lục 1 [ 手に余る課題 ] 1.1 / THỦ DƯ KHÓA ĐỀ / 1.2 exp 1.2.1 nhiệm vụ ngoài sức mình [ 手に余る課題 ] / THỦ DƯ KHÓA...
  • てにかくす

    [ 手にかくす ] exp bụm
  • てにもつ

    Mục lục 1 [ 手荷物 ] 1.1 n 1.1.1 hành trang 1.1.2 hành lí gửi đi/hành lí mang theo người [ 手荷物 ] n hành trang hành lí gửi...
  • てにもついちじあずかりしょ

    [ 手荷物一時預かり所 ] n nơi gửi hành lí ngắn hạn
  • てぬぐい

    Mục lục 1 [ 手拭 ] 1.1 / THỦ THỨC / 1.2 n 1.2.1 khăn tay 2 [ 手拭い ] 2.1 n 2.1.1 khăn tắm [ 手拭 ] / THỦ THỨC / n khăn tay 手ぬぐいを絞る :vắt...
  • てぬしかけ

    n móc treo khăn
  • てのたこ

    [ 手のたこ ] exp chai tay
  • てのきような

    [ 手の器用な ] n dẻo tay
  • てのとどくところ

    Mục lục 1 [ 手の届く所 ] 1.1 / THỦ GIỚI SỞ / 1.2 n 1.2.1 vừa sức/trong tầm tay [ 手の届く所 ] / THỦ GIỚI SỞ / n vừa sức/trong...
  • てのひら

    Mục lục 1 [ 手のひら ] 1.1 / THỦ / 1.2 n 1.2.1 gan bàn tay/lòng bàn tay 2 [ 手の平 ] 2.1 / THỦ BÌNH / 2.2 n 2.2.1 gan bàn tay/lòng...
  • てのこう

    Mục lục 1 [ 手の甲 ] 1.1 / THỦ GIÁP / 1.2 n 1.2.1 mu bàn tay [ 手の甲 ] / THỦ GIÁP / n mu bàn tay (顔に付ける前に)パフを手の甲で軽くはたいて余分なパウダーを払う :trước...
  • てのゆび

    Mục lục 1 [ 手の指 ] 1.1 / THỦ CHỈ / 1.2 n 1.2.1 Ngón tay [ 手の指 ] / THỦ CHỈ / n Ngón tay ギリシャ人と握手したら、自分の手の指が全部そろっているか数えよ。 :sau...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top