Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てまどる

[ 手間どる ]

n

chàng ràng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てまね

    Mục lục 1 [ 手真似 ] 1.1 / THỦ CHÂN TỰ / 1.2 n 1.2.1 sự ra hiệu bằng tay 1.2.2 ra hiệu bằng tay [ 手真似 ] / THỦ CHÂN TỰ...
  • てまねき

    [ 手招き ] n vẫy tay (gọi người tới) 手招きして人を呼び入れる :vẫy tay gọi ai đó (人)の手招きに応じて :lúc...
  • てまえ

    Mục lục 1 [ 手前 ] 1.1 n 1.1.1 thể diện/sĩ diện 1.1.2 phía trước mặt/phía này/ đối diện 1.1.3 mình tôi 1.1.4 lễ nghi trà...
  • てみじかい

    Mục lục 1 [ 手短い ] 1.1 / THỦ ĐOẢN / 1.2 adj 1.2.1 Ngắn/ngắn gọn [ 手短い ] / THỦ ĐOẢN / adj Ngắn/ngắn gọn
  • てみやげ

    Mục lục 1 [ 手土産 ] 1.1 / THỦ THỔ SẢN / 1.2 n 1.2.1 quà cáp (do khách tự mang đến)/quà [ 手土産 ] / THỦ THỔ SẢN / n quà...
  • てがた

    Mục lục 1 [ 手形 ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu/phiếu 1.1.2 dấu tay 1.1.3 bản kê 2 Kinh tế 2.1 [ 手形 ] 2.1.1 hối phiếu [bill/draft]...
  • てがたきかん

    Kinh tế [ 手形期間 ] thời hạn tín phiếu [term of bill] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • てがただいきんとりたて

    Kinh tế [ 手形代金取立て ] thu tiền hối phiếu [collection of a bill] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • てがたないにゅうきん

    Kinh tế [ 手形内入金 ] trả tiền một phần [partial payment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • てがたなかがい

    Mục lục 1 [ 手形仲買 ] 1.1 n 1.1.1 môi giới tín phiếu 2 Kinh tế 2.1 [ 手形仲買 ] 2.1.1 môi giới tín phiếu [bill broker] [ 手形仲買...
  • てがたなかがいにん

    Mục lục 1 [ 手形仲買人 ] 1.1 n 1.1.1 môi giới thương phiếu 2 Kinh tế 2.1 [ 手形仲買人 ] 2.1.1 môi giới thương phiếu [bill...
  • てがたのなあてにん

    Kinh tế [ 手形の名宛人 ] người trả tiền (hối phiếu) [drawee] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • てがたのひきうけ

    Kinh tế [ 手形の引受 ] chấp nhận hối phiếu [acceptance of a bill ( of exchange)] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • てがたのじょうと

    Kinh tế [ 手形の譲渡 ] mua bán thương phiếu/chiết khấu thương phiếu [negotiation of a bill] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • てがたのふりだしつうち

    Mục lục 1 [ 手形の振り出し通知 ] 1.1 n 1.1.1 giấy báo hối phiếu 2 Kinh tế 2.1 [ 手形の振出通知 ] 2.1.1 giấy báo hối phiếu...
  • てがたのふりだしにん

    Mục lục 1 [ 手形の振出人 ] 1.1 n 1.1.1 chấp nhận hối phiếu 2 Kinh tế 2.1 [ 手形の振出人 ] 2.1.1 người ký phát hối phiếu...
  • てがたのしはらいきげん

    Kinh tế [ 手形の支払期限 ] ngày đến hạn (thương phiếu) [due date] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • てがたのうけひきうけ

    [ 手形の受引受 ] n chấp nhận hối phiếu
  • てがたひきうけ

    Kinh tế [ 手形引受け ] chấp nhận hối phiếu [acceptance of a bill] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • てがたひきうけしょうしゃ

    Kinh tế [ 手形引受け商社 ] ngân hàng chấp nhận [acceptance (or accepting) house] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top