- Từ điển Nhật - Việt
てんいん
[ 店員 ]
n
người bán hàng/nhân viên bán hàng
- 万引きが見つからずにうまくいく時は、店の店員が犯罪に加担している可能性がある :Khi kẻ cắp hành động thuận lợi mà không bị phát hiện thì có khả năng nhân viên cửa hàng đã tiếp tay cho bọn tội phạm
- やる気満々の店員が彼女に店内のありとあらゆる物を見せたにもかかわらず、それでも彼女は(何も買わず)手ぶらで店を出た :Mặc dù người bán hàng đã tận tình đưa r
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てんいむほう
Mục lục 1 [ 天衣無縫 ] 1.1 n 1.1.1 cái đẹp hoàn hảo tự nhiên/sự hoàn thiện/sự hoàn mỹ 1.2 adj-na 1.2.1 đẹp hoàn hảo tự... -
てんうん
Mục lục 1 [ 天運 ] 1.1 / THIÊN VẬN / 1.2 n 1.2.1 Số mệnh/thiên vận/số Trời [ 天運 ] / THIÊN VẬN / n Số mệnh/thiên vận/số... -
てんうんにまんぞくする
[ 天運に満足する ] n cam phận -
てんさく
[ 添削 ] n sự sửa chữa 先生に作文を添削してもらう :Tôi được thầy sửa bài tập làm văn cho 添削料 :Tiền... -
てんさくする
[ 添削する ] vs sửa chữa 答案を添削する :Sửa đáp án -
てんさい
Mục lục 1 [ 天才 ] 1.1 n 1.1.1 thiên tài 1.1.2 hiền tài 2 [ 天災 ] 2.1 n 2.1.1 thiên tai 3 [ 天際 ] 3.1 / THIÊN TẾ / 3.2 n 3.2.1 Chân... -
てんさいにひさいする
[ 天災に被災する ] n Bị thiệt hại do thiên tai -
てんさいじ
Mục lục 1 [ 天才児 ] 1.1 / THIÊN TÀI NHI / 1.2 n 1.2.1 thần đồng [ 天才児 ] / THIÊN TÀI NHI / n thần đồng -
てんさん
Mục lục 1 [ 天産 ] 1.1 / THIÊN SẢN / 1.2 n 1.2.1 sản phẩm tự nhiên 2 [ 天蚕 ] 2.1 / THIÊN TẰM / 2.2 n 2.2.1 con tằm hoang dã [... -
てんさんぶつ
Mục lục 1 [ 天産物 ] 1.1 / THIÊN SẢN VẬT / 1.2 n 1.2.1 sản phẩm tự nhiên [ 天産物 ] / THIÊN SẢN VẬT / n sản phẩm tự nhiên -
てんかき
Mục lục 1 [ 点火器 ] 1.1 / ĐIỂM HỎA KHÍ / 1.2 n 1.2.1 phần đánh lửa/dụng cụ đánh lửa [ 点火器 ] / ĐIỂM HỎA KHÍ / n... -
てんかとう
Mục lục 1 [ 転化糖 ] 1.1 / CHUYỂN HÓA ĐƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 đường chuyển hoá [ 転化糖 ] / CHUYỂN HÓA ĐƯỜNG / n đường chuyển... -
てんかとり
Mục lục 1 [ 天下取り ] 1.1 / THIÊN HẠ THỦ / 1.2 n 1.2.1 sự cai trị toàn bộ đất nước [ 天下取り ] / THIÊN HẠ THỦ / n... -
てんかのしょう
Mục lục 1 [ 天下の勝 ] 1.1 / THIÊN HẠ THẮNG / 1.2 n 1.2.1 Phong cảnh đẹp/thắng cảnh [ 天下の勝 ] / THIÊN HẠ THẮNG / n Phong... -
てんかのけい
Mục lục 1 [ 天下の景 ] 1.1 / THIÊN HẠ CẢNH / 1.2 n 1.2.1 cảnh thiên hạ đệ nhất [ 天下の景 ] / THIÊN HẠ CẢNH / n cảnh... -
てんかぶつ
Mục lục 1 [ 添加物 ] 1.1 n 1.1.1 chất phụ gia 2 Kỹ thuật 2.1 [ 添加物 ] 2.1.1 vật phụ thêm [additives] [ 添加物 ] n chất phụ... -
てんかぶぶんようそ
Tin học [ 添加部分要素 ] phần tử con bao gồm [included subelement] -
てんかほうしき
Kỹ thuật [ 点火方式 ] phương thức đánh lửa -
てんかじき
Kỹ thuật [ 点火時期 ] thời kỳ đánh lửa -
てんかじてん
Kỹ thuật [ 点火時期 ] thời điểm đánh lửa [Ignition time]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.