Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てんめつ

Mục lục

[ 点滅 ]

n

sự bật và tắt/sự đóng và ngắt dòng điện
sự bật và tắt(nhấp nháy)/sự đóng và ngắt dòng điện
留守電が入っていることを知らせるライトが点滅しているのに気が付く :Chú ý đến đèn thông báo điện thoại đang ở trong chế độ vắng nhà đang nhấp nháy
新しい容器を取り付けたら、プリンターが再び使える状態になるまで、インク容器インジケータランプが点滅します:Khi cho bình mực mới vào, đèn báo sẽ nhấp nháy cho đến khi máy in trở về trạng thái sử dụ

Kỹ thuật

[ 点滅 ]

sự nhấp nháy [blink]

Tin học

[ 点滅 ]

nhấp nháy [blink (vs)/flicker]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てんめつする

    Kỹ thuật [ 点滅する ] Nháy
  • てんめい

    Mục lục 1 [ 天命 ] 1.1 n 1.1.1 định mệnh 2 [ 天命 ] 2.1 / THIÊN MỆNH / 2.2 n 2.2.1 thiên mệnh 3 [ 天明 ] 3.1 / THIÊN MINH / 3.2 n...
  • てんろ

    Mục lục 1 [ 転炉 ] 1.1 / CHUYỂN LÔ / 1.2 n 1.2.1 lò quay [ 転炉 ] / CHUYỂN LÔ / n lò quay 塩基性底吹き転炉 :lò quay thổi...
  • てんろき

    Mục lục 1 [ 転路器 ] 1.1 / CHUYỂN LỘ KHÍ / 1.2 n 1.2.1 cái bẻ ghi [ 転路器 ] / CHUYỂN LỘ KHÍ / n cái bẻ ghi
  • てんろうせい

    Mục lục 1 [ 天狼星 ] 1.1 / THIÊN * TINH / 1.2 n 1.2.1 Sao Thiên Lang [ 天狼星 ] / THIÊN * TINH / n Sao Thiên Lang
  • てんオクテット

    Tin học [ 点オクテット ] byte tế bào [cell octet]
  • てんれい

    Mục lục 1 [ 典麗 ] 1.1 / ĐIỂN LỆ / 1.2 adj-na 1.2.1 Duyên dáng [ 典麗 ] / ĐIỂN LỆ / adj-na Duyên dáng
  • てんよ

    Mục lục 1 [ 天与 ] 1.1 / THIÊN DỰ / 1.2 n 1.2.1 Của trời cho/ của thiên phú/ quà của Thượng đế [ 天与 ] / THIÊN DỰ / n Của...
  • てんもくざん

    Mục lục 1 [ 天目山 ] 1.1 / THIÊN MỤC SƠN / 1.2 n 1.2.1 vạch ranh giới giữa chiến thắng và thất bại [ 天目山 ] / THIÊN MỤC...
  • てんもう

    Mục lục 1 [ 天網 ] 1.1 / THIÊN VÕNG / 1.2 n 1.2.1 lưới trời [ 天網 ] / THIÊN VÕNG / n lưới trời 天網かいかい疎にして漏らさずだ :Lưới...
  • てんもん

    Mục lục 1 [ 天文 ] 1.1 n 1.1.1 thiên văn 2 [ 天文 ] 2.1 / THIÊN VĂN / 2.2 n 2.2.1 Thiên văn học [ 天文 ] n thiên văn [ 天文 ] / THIÊN...
  • てんもんだい

    [ 天文台 ] n đài thiên văn デュインゲロー電波天文台の電波望遠鏡を用いた銀河の探索 :thám hiểm dải ngân hà...
  • てんもんがく

    [ 天文学 ] n thiên văn học 彼の天文学に対する愛情は、彼が子どものころ星を数えていた習慣にさかのぼる :Tình...
  • てんもんがくしゃ

    Mục lục 1 [ 天文学者 ] 1.1 / THIÊN VĂN HỌC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Nhà thiên văn học [ 天文学者 ] / THIÊN VĂN HỌC GIẢ / n Nhà thiên...
  • てんもんか

    Mục lục 1 [ 天文家 ] 1.1 / THIÊN VĂN GIA / 1.2 n 1.2.1 Nhà thiên văn học [ 天文家 ] / THIÊN VĂN GIA / n Nhà thiên văn học 綿密な探索を行うアマチュア天文家 :Một...
  • てんやく

    Mục lục 1 [ 点薬 ] 1.1 / ĐIỂM DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 thuốc nhỏ mắt 1.2.2 nhỏ mắt [ 点薬 ] / ĐIỂM DƯỢC / n thuốc nhỏ mắt...
  • てんやわんや

    adj-no hỗn độn/hỗn loạn/đảo lộn
  • てんゆう

    Mục lục 1 [ 天佑 ] 1.1 / THIÊN HỮU / 1.2 n 1.2.1 trời giúp [ 天佑 ] / THIÊN HỮU / n trời giúp 怪我をしなかったのはまったく天佑であった. :Chuyện...
  • てんらく

    Mục lục 1 [ 転落 ] 1.1 n 1.1.1 việc ngồi phịch/sự rơi phịch xuống/ sự rớt xuống 1.1.2 sự giáng chức/sự hạ bậc công...
  • てんらくする

    Mục lục 1 [ 転落する ] 1.1 vs 1.1.1 ngồi phịch/rơi phịch xuống 1.1.2 giáng chức/hạ bậc công tác [ 転落する ] vs ngồi phịch/rơi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top