Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

でじたるかにゅうしゃせん

[ デジタル加入者線 ]

n

Đường Đăng ký kỹ thuật số

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • でじたるせんたくよびだし

    [ デジタル選択呼出し ] n Gọi chọn lọc kỹ thuật số
  • でじたる・みれにあむちょさくけんほう

    [ デジタル・ミレニアム著作権法 ] n Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số
  • でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん

    [ デジタルモニタインタフェース標準 ] n Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình
  • でふね

    Mục lục 1 [ 出船 ] 1.1 / XUẤT THUYỀN / 1.2 n 1.2.1 sự nhổ neo [ 出船 ] / XUẤT THUYỀN / n sự nhổ neo
  • でざいんすんぽう

    Tin học [ デザイン寸法 ] kích thước thiết kế [design size]
  • でざかり

    Mục lục 1 [ 出盛り ] 1.1 / XUẤT THỊNH / 1.2 n 1.2.1 thời gian tốt nhất (cho mùa vụ) [ 出盛り ] / XUẤT THỊNH / n thời gian...
  • でし

    Mục lục 1 [ 弟子 ] 1.1 / ĐỆ TỬ / 1.2 n 1.2.1 đệ tử 1.3 n 1.3.1 đồ đệ [ 弟子 ] / ĐỆ TỬ / n đệ tử イエスには、多くの献身的な弟子たちがいた :Jesus...
  • でしお

    Mục lục 1 [ 出潮 ] 1.1 / XUẤT TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 Thủy triều lên cao [ 出潮 ] / XUẤT TRIỀU / n Thủy triều lên cao
  • でしいり

    [ 弟子入り ] n sự nhập môn/việc trở thành đệ tử 「どうやって陶芸を学んだのですか?」「有名な陶芸家の下に弟子入りしていたんです」 :Anh...
  • でしろ

    Kỹ thuật [ 出代 ] phần chìa ra
  • であきない

    Mục lục 1 [ 出商い ] 1.1 / XUẤT THƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 sự bán hàng rong [ 出商い ] / XUẤT THƯƠNG / n sự bán hàng rong
  • であう

    Mục lục 1 [ 出会う ] 1.1 v5u 1.1.1 hội ngộ 1.1.2 gặp gỡ ngẫu nhiên 2 [ 出合う ] 2.1 v5u 2.1.1 gặp gỡ tình cờ [ 出会う ]...
  • である

    v5r là
  • でこぼこ

    Mục lục 1 [ 凸凹 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lồi lõm 1.2 n 1.2.1 sự lồi lõm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 凸凹 ] 2.1.1 lồi lõm [ 凸凹 ] adj-na lồi...
  • でこぼこのおおい

    [ でこぼこの多い ] n lô nhô
  • でこぼこの多い

    [ でこぼこのおおい ] n lô nhô
  • でこぼこみち

    [ でこぼこ道 ] n con đường gập ghềnh
  • でこぼこした

    Mục lục 1 hum 1.1 gập gềnh 2 hum 2.1 lồi lõm hum gập gềnh hum lồi lõm
  • でこぼこ道

    [ でこぼこみち ] n con đường gập ghềnh
  • でこぼう

    Mục lục 1 [ 凸坊 ] 1.1 / ĐỘT PHƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 thằng bé tinh quái/thằng bé tinh nghịch [ 凸坊 ] / ĐỘT PHƯỜNG / n thằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top