Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

でんきだい

Mục lục

[ 電気代 ]

/ ĐIỆN KHÍ ĐẠI /

n

tiền điện
私にはびた一文残っておらず、電気代すら支払うことができない :Tôi chẳng còn một xu và không thể thanh toán hóa đơn tiền điện.
ガス代の値下げによる値引き額は電気代の値上げで減少するだろう :Số tiền dư do tiền gas giảm sẽ bị lấy bớt do giá tiền điện tăng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • でんきつうしんだいがく

    Mục lục 1 [ 電気通信大学 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN ĐẠI HỌC / 1.2 n 1.2.1 đại học điện tử viễn thông [ 電気通信大学...
  • でんきてきとくせい

    Kỹ thuật [ 電気的特性 ] đặc tính điện [electrical characteristic(s)]
  • でんきてきしけん

    Kỹ thuật [ 電気的試験 ] thử nghiệm điện [electrical test]
  • でんきていこう

    Mục lục 1 [ 電気抵抗 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ ĐỂ KHÁNG / 1.2 n 1.2.1 sự kháng điện/điện trở [ 電気抵抗 ] / ĐIỆN KHÍ ĐỂ KHÁNG...
  • でんきていこうき

    [ 電気抵抗器 ] n điện trở
  • でんきでうごく

    Mục lục 1 [ 電気で動く ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ ĐỘNG / 1.2 exp 1.2.1 chạy bằng điện [ 電気で動く ] / ĐIỆN KHÍ ĐỘNG / exp chạy...
  • でんきでんどう

    Mục lục 1 [ 電気伝導 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ TRUYỀN ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 Sự truyền điện [ 電気伝導 ] / ĐIỆN KHÍ TRUYỀN ĐẠO /...
  • でんきでんし

    Mục lục 1 [ 電気電子 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ ĐIỆN TỬ / 1.2 n 1.2.1 Điện tử và điện khí 2 Tin học 2.1 [ 電気電子 ] 2.1.1 điện...
  • でんきどけい

    Mục lục 1 [ 電気時計 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ THỜI KẾ / 1.2 n 1.2.1 đồng hồ điện [ 電気時計 ] / ĐIỆN KHÍ THỜI KẾ / n đồng...
  • でんきのたま

    Mục lục 1 [ 電気の球 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ CẦU / 1.2 n 1.2.1 Bóng điện/bóng đèn điện [ 電気の球 ] / ĐIỆN KHÍ CẦU / n Bóng...
  • でんきぶひん

    [ 電気部品 ] n phụ tùng điện
  • でんきぶんがく

    Mục lục 1 [ 伝記文学 ] 1.1 / TRUYỀN KÝ VĂN HỌC / 1.2 n 1.2.1 Văn học tiểu sử [ 伝記文学 ] / TRUYỀN KÝ VĂN HỌC / n Văn học...
  • でんきぶんかい

    Mục lục 1 [ 電気分解 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ PHÂN GIẢI / 1.2 n 1.2.1 Sự điện giải/sự điện phân 2 Kỹ thuật 2.1 [ 電気分解 ]...
  • でんきぼうしょく

    Kỹ thuật [ 電気防食 ] sự phòng ăn mòn điện hóa [electrical protection]
  • でんきがく

    [ 電気学 ] n điện khí học
  • でんきぜつえん

    Kỹ thuật [ 電気絶縁 ] sự cách điện [electrical insulation]
  • でんきがま

    Mục lục 1 [ 電気釜 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ PHỦ / 1.2 n 1.2.1 nồi cơm điện [ 電気釜 ] / ĐIỆN KHÍ PHỦ / n nồi cơm điện
  • でんきがい

    Mục lục 1 [ 電気街 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ NHAI / 1.2 n 1.2.1 phố đồ điện (akihabara) [ 電気街 ] / ĐIỆN KHÍ NHAI / n phố đồ điện...
  • でんきがいしゃ

    Mục lục 1 [ 電気会社 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ HỘI XÃ / 1.2 n 1.2.1 Công ty điện [ 電気会社 ] / ĐIỆN KHÍ HỘI XÃ / n Công ty điện...
  • でんきじっけんき

    [ 電気実験機 ] n máy đo điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top