Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

でんぐりがえる

Mục lục

[ でんぐり返る ]

/ PHẢN /

v5r

lộn nhào/lăn lông lốc/làm đảo lộn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • でんぐり返る

    [ でんぐりがえる ] v5r lộn nhào/lăn lông lốc/làm đảo lộn
  • でんそうそんしつ

    Tin học [ 伝送損失 ] mất dữ liệu khi truyền [transmission loss]
  • でんそうちえん

    Tin học [ 伝送遅延 ] trễ truyền [transmission delay]
  • でんそうちえんへんどう

    Tin học [ 伝送遅延変動 ] biến thiên trễ truyền [transmission delay variation]
  • でんそうひんしつ

    Tin học [ 伝送品質 ] chất lượng truyền [transmission quality]
  • でんそうぶひん

    Kỹ thuật [ 電装部品 ] phụ tùng điện [electrical parts]
  • でんそうしゃしん

    Mục lục 1 [ 電送写真 ] 1.1 / ĐIỆN TỐNG TẢ CHÂN / 1.2 n 1.2.1 ảnh điện báo [ 電送写真 ] / ĐIỆN TỐNG TẢ CHÂN / n ảnh...
  • でんそうしゅうりょう

    Mục lục 1 [ 伝送終了 ] 1.1 / TRUYỀN TỐNG CHUNG LIỄU / 1.2 n 1.2.1 sự kết thúc truyền tin 2 Tin học 2.1 [ 伝送終了 ] 2.1.1 kết...
  • でんそうけいろちえん

    Tin học [ 伝送経路遅延 ] trễ đường truyền [transmission path delay/one-way propagation time]
  • でんそうけーぶる

    [ 伝送ケーブル ] n cáp điện
  • でんそうこしょう

    Tin học [ 伝送故障 ] lỗi truyền [transmission fault]
  • でんそうさき

    Mục lục 1 [ 伝送先 ] 1.1 / TRUYỀN TỐNG TIÊN / 1.2 n 1.2.1 nơi truyền đến [ 伝送先 ] / TRUYỀN TỐNG TIÊN / n nơi truyền đến
  • でんそうせいぎょもじ

    Tin học [ 伝送制御文字 ] ký tự điều khiển truyền [transmission control character]
  • でんそうブロックしゅうけつ

    Tin học [ 伝送ブロック終結 ] kết thúc khối truyền (ETB) [end of transmission block (ETB)]
  • でんそうろ

    Mục lục 1 [ 伝送路 ] 1.1 / TRUYỀN TỐNG LỘ / 1.2 n 1.2.1 đường truyền 2 Tin học 2.1 [ 伝送路 ] 2.1.1 đường dẫn/đường truyền...
  • でんそうろちょう

    Tin học [ 伝送路長 ] độ dài kết nối [link length]
  • でんそうエラー

    Mục lục 1 [ 伝送エラー ] 1.1 / TRUYỀN TỐNG / 1.2 n 1.2.1 Lỗi truyền [ 伝送エラー ] / TRUYỀN TỐNG / n Lỗi truyền
  • でんそろ

    Mục lục 1 [ 電算 ] 1.1 / ĐIỆN TOÁN / 1.2 n 1.2.1 máy điện toán [ 電算 ] / ĐIỆN TOÁN / n máy điện toán 電算化情報 :thông...
  • でんちく

    Mục lục 1 [ 電蓄 ] 1.1 / ĐIỆN SÚC / 1.2 n 1.2.1 Máy hát [ 電蓄 ] / ĐIỆN SÚC / n Máy hát
  • でんちしきけいさんき

    Tin học [ 電池式計算器 ] máy tính dùng pin [battery-powered calculator]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top