- Từ điển Nhật - Việt
でんげんコード
Xem thêm các từ khác
-
でんげんスイッチ
Tin học [ 電源スイッチ ] công tắc điện [power switch] -
でんあつ
Mục lục 1 [ 電圧 ] 1.1 n 1.1.1 điện thế 1.1.2 điện áp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 電圧 ] 2.1.1 điện áp [volt] [ 電圧 ] n điện thế... -
でんあつちょうせいき
Kỹ thuật [ 電圧調整器 ] thiết bị chỉnh điện áp [voltage regulator] -
でんあつけい
Mục lục 1 [ 電圧計 ] 1.1 / ĐIỆN ÁP KẾ / 1.2 n 1.2.1 Vôn kế 2 Kỹ thuật 2.1 [ 電圧計 ] 2.1.1 đồng hồ đo điện áp [voltmeter]... -
でんあつあんていそうち
Kỹ thuật [ 電圧安定装置 ] ổn áp -
でんこうけいじばん
Mục lục 1 [ 電光掲示板 ] 1.1 / ĐIỆN QUANG YẾT THỊ BẢN / 1.2 n 1.2.1 bảng điện [ 電光掲示板 ] / ĐIỆN QUANG YẾT THỊ BẢN... -
でんこうせっか
Mục lục 1 [ 電光石火 ] 1.1 / ĐIỆN QUANG THẠCH HỎA / 1.2 n 1.2.1 tốc độ tia chớp [ 電光石火 ] / ĐIỆN QUANG THẠCH HỎA /... -
でんごん
Mục lục 1 [ 伝言 ] 1.1 / TRUYỀN NGÔN / 1.2 n 1.2.1 tin nhắn 1.2.2 tin đồn 1.2.3 lời nhắn/lời nói [ 伝言 ] / TRUYỀN NGÔN / n tin... -
でんごんばん
Mục lục 1 [ 伝言板 ] 1.1 / TRUYỀN NGÔN BẢN / 1.2 n 1.2.1 bảng thông báo [ 伝言板 ] / TRUYỀN NGÔN BẢN / n bảng thông báo -
でんごんする
Mục lục 1 [ 伝言する ] 1.1 n 1.1.1 đánh tiếng 1.2 vs 1.2.1 đồn đại 1.3 vs 1.3.1 nhắn tin 1.4 vs 1.4.1 nhắn/gửi lời [ 伝言する... -
でんいけい
Kỹ thuật [ 電位計 ] đồng hồ đo điện thế [potentiometer] -
でんいさ
Mục lục 1 [ 電位差 ] 1.1 / ĐIỆN VỊ SAI / 1.2 n 1.2.1 sự chênh lệch điện thế [ 電位差 ] / ĐIỆN VỊ SAI / n sự chênh lệch... -
でんいさけい
Mục lục 1 [ 電位差計 ] 1.1 / ĐIỆN VỊ SAI KẾ / 1.2 n 1.2.1 đồng hồ đo độ chênh điện thế [ 電位差計 ] / ĐIỆN VỊ SAI... -
でんう
Mục lục 1 [ 殿宇 ] 1.1 / ĐIỆN VŨ / 1.2 n 1.2.1 tòa điện thờ [ 殿宇 ] / ĐIỆN VŨ / n tòa điện thờ -
でんさんき
Mục lục 1 [ 電算機 ] 1.1 / ĐIỆN TOÁN CƠ / 1.2 n 1.2.1 Máy tính điện tử 2 Tin học 2.1 [ 電算機 ] 2.1.1 máy tính điện tử [electronic... -
でんかけつごうそし
Mục lục 1 [ 電荷結合素子 ] 1.1 / ĐIỆN HÀ KẾT HỢP TỐ TỬ / 1.2 n 1.2.1 Thiết bị kết đôi tích nạp 2 Tin học 2.1 [ 電荷結合素子... -
でんかいそう
Mục lục 1 [ 電解槽 ] 1.1 / ĐIỆN GIẢI TÀO / 1.2 n 1.2.1 bể điện phân [ 電解槽 ] / ĐIỆN GIẢI TÀO / n bể điện phân 電解槽電圧 :Điện... -
でんかいだっし
Kỹ thuật [ 電解脱脂 ] sự loại bỏ chất nhờn kiểu điện giải [electrolytic degreasing] -
でんかいどうめっき
Kỹ thuật [ 電解銅めっき ] sự mạ đồng điện giải [electro-copper plating] -
でんかいぼう
[ 電解棒 ] n mỏ hàn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.