Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とうざかしこしによるきんゆう

Mục lục

[ 当座貸越による金融 ]

n

cho vay chi trội (tài khoản vãng lai)

Kinh tế

[ 当座貸越による金融 ]

cho vay chi trội (tài khoản vãng lai) [loan on overdraft]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とうざかりいれきん

    Kinh tế [ 当座借入金 ] tiền vay không kỳ hạn [call money] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とうざれんらくかんじょう

    Kinh tế [ 当座連絡勘定 ] tài khoản vãng lai [running account] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とうざよたくげんきんざんだか

    Mục lục 1 [ 当座預託現金残高 ] 1.1 n 1.1.1 số dư tiền mặt tại ngân hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 当座預託現金残高 ] 2.1.1 số...
  • とうざよきん

    Mục lục 1 [ 当座預金 ] 1.1 / ĐƯƠNG TỌA DỰ KIM / 1.2 n 1.2.1 Tài khoản hiện thời/tiền gửi có kỳ hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 当座預金...
  • とうざよきんざんだか

    Kinh tế [ 当座預金残高 ] tiền mặt gửi ngân hàng [cash with bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とうざよきんかんじょう

    Kinh tế [ 当座預金勘定 ] tài khoản không kỳ hạn [currentaccount] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とうしず

    Mục lục 1 [ 透視図 ] 1.1 / THẤU THỊ ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 hình thấu thị [ 透視図 ] / THẤU THỊ ĐỒ / n hình thấu thị
  • とうしずほう

    Mục lục 1 [ 透視図法 ] 1.1 / THẤU THỊ ĐỒ PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp vẽ thấu thị [ 透視図法 ] / THẤU THỊ ĐỒ PHÁP...
  • とうしぎんこう

    Kinh tế [ 投資銀行 ] ngân hàng đầu tư [investment bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とうしきかん

    Kinh tế [ 投資機関 ] cơ quan đầu tư [institutional investors] Category : Tài chính [財政]
  • とうしそうだん

    Kinh tế [ 投資相談 ] việc cố vấn đầu tư [investment consulting] Category : Tài chính [財政]
  • とうしとうえいほう

    Kỹ thuật [ 透視投影法 ] phương pháp chiếu thấu thị
  • とうしほう

    Mục lục 1 [ 投資法 ] 1.1 n 1.1.1 luật đầu tư 2 Kinh tế 2.1 [ 投資法 ] 2.1.1 luật đầu tư [investment code] [ 投資法 ] n luật...
  • とうしまんまん

    Mục lục 1 [ 闘志満満 ] 1.1 / ĐẤU CHÍ MÃN MÃN / 1.2 n 1.2.1 tràn ngập tinh thần chiến đấu/tràn đầy tinh thần chiến đấu...
  • とうしがほう

    Mục lục 1 [ 透視画法 ] 1.1 / THẤU THỊ HỌA PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp vẽ thấu thị [ 透視画法 ] / THẤU THỊ HỌA PHÁP...
  • とうしがいしゃ

    Mục lục 1 [ 投資会社 ] 1.1 n 1.1.1 công ty đầu tư 1.1.2 công ty cấp vốn 2 Kinh tế 2.1 [ 投資会社 ] 2.1.1 công ty cấp vốn/công...
  • とうししじょう

    Mục lục 1 [ 投資市場 ] 1.1 n 1.1.1 thị trường đầu tư 2 Kinh tế 2.1 [ 投資市場 ] 2.1.1 thị trường đầu tư [investment market]...
  • とうししんたく

    Mục lục 1 [ 投資信託 ] 1.1 / ĐẦU TƯ TÍN THÁC / 1.2 n 1.2.1 sự ủy thác đầu tư 2 Kinh tế 2.1 [ 投資信託 ] 2.1.1 tín thác đầu...
  • とうししんたくざいさん

    Kinh tế [ 投資信託財産 ] tài sản tín thác đầu tư [investment fund]
  • とうししんよう

    Kinh tế [ 投資信用 ] tín dụng đầu tư [investment credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top