- Từ điển Nhật - Việt
としわか
Mục lục |
[ 年若 ]
/ NIÊN NHƯỢC /
n
Trẻ/trẻ tuổi
- 年若い少年 :Cậu trai trẻ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
としわすれ
Mục lục 1 [ 年忘れ ] 1.1 / NIÊN VONG / 1.2 n 1.2.1 bữa tiệc cuối năm [ 年忘れ ] / NIÊN VONG / n bữa tiệc cuối năm -
としガス
[ 都市ガス ] n ga dùng cho thành phố -
としゃ
Mục lục 1 [ 吐瀉 ] 1.1 / THỔ * / 1.2 n 1.2.1 miệng nôn trôn tháo [ 吐瀉 ] / THỔ * / n miệng nôn trôn tháo 吐瀉する :bị... -
としより
Mục lục 1 [ 年寄 ] 1.1 / NIÊN KỲ / 1.2 n 1.2.1 người già/người có tuổi 2 [ 年寄り ] 2.1 n 2.1.1 trưởng thôn 2.1.2 người già... -
としよりくさい
Mục lục 1 [ 年寄り臭い ] 1.1 / NIÊN KỲ XÚ / 1.2 n 1.2.1 nhếch nhác như bà già/nhếch nhác như ông già [ 年寄り臭い ] / NIÊN... -
としよりじみた
Mục lục 1 [ 年寄り染みた ] 1.1 / NIÊN KỲ NHIỄM / 1.2 n 1.2.1 Đặc trưng của tuổi [ 年寄り染みた ] / NIÊN KỲ NHIỄM / n... -
としよりやく
Mục lục 1 [ 年寄り役 ] 1.1 / NIÊN KỲ DỊCH / 1.2 n 1.2.1 vai trò của người lớn tuổi [ 年寄り役 ] / NIÊN KỲ DỊCH / n vai... -
としよわ
Mục lục 1 [ 年弱 ] 1.1 / NIÊN NHƯỢC / 1.2 n 1.2.1 trẻ sinh trong nửa cuối năm [ 年弱 ] / NIÊN NHƯỢC / n trẻ sinh trong nửa cuối... -
としをとる
[ 年を取る ] n lớn tuổi -
としをほういする
[ 都市を包囲する ] n vây thành -
としょ
Mục lục 1 [ 図書 ] 1.1 n 1.1.1 sách 2 [ 屠所 ] 2.1 / ĐỒ SỞ / 2.2 n 2.2.1 Lò mổ/lò sát sinh/lò giết thịt 3 Tin học 3.1 [ 図書... -
としょく
Mục lục 1 [ 徒食 ] 1.1 / ĐỒ THỰC / 1.2 n 1.2.1 sự ăn không ngồi rồi [ 徒食 ] / ĐỒ THỰC / n sự ăn không ngồi rồi 徒食する :ăn... -
としょしつ
[ 図書室 ] n phòng đọc sách 図書室は別館にある :Phòng đọc sách nằm ở 1 khu riêng -
としょうじ
Mục lục 1 [ 戸障子 ] 1.1 / HỘ CHƯỚNG TỬ / 1.2 n 1.2.1 cửa giấy kéo [ 戸障子 ] / HỘ CHƯỚNG TỬ / n cửa giấy kéo -
としょかん
Mục lục 1 [ 図書館 ] 1.1 n 1.1.1 thư viện 1.1.2 thư quán 2 Tin học 2.1 [ 図書館 ] 2.1.1 thư viện [library] [ 図書館 ] n thư viện... -
としょかんちょう
Mục lục 1 [ 図書館長 ] 1.1 / ĐỒ THƯ QUÁN TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Thủ thư chính [ 図書館長 ] / ĐỒ THƯ QUÁN TRƯỜNG / n Thủ... -
としょかんがく
Mục lục 1 [ 図書館学 ] 1.1 / ĐỒ THƯ QUÁN HỌC / 1.2 n 1.2.1 thư viện học/thư viện 2 Tin học 2.1 [ 図書館学 ] 2.1.1 thư viện... -
としょかんいん
Mục lục 1 [ 図書館員 ] 1.1 / ĐỒ THƯ QUÁN VIÊN / 1.2 n 1.2.1 Thủ thư [ 図書館員 ] / ĐỒ THƯ QUÁN VIÊN / n Thủ thư ええ。そして彼女は図書館員なの。この番組には、独自のウェブサイトがあるのよ。 :À,... -
としょかんネットワーク
Tin học [ 図書館ネットワーク ] mạng thư viện [library network] -
としょかんシステム
Tin học [ 図書館システム ] hệ thống thư viện [library system]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.