Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

どうとう

Mục lục

[ 同等 ]

n, adj-na, adj-no

đồng đẳng/bình đẳng/tương đương
わが社では大卒も高卒も同等に扱われる。: Ở công ty của chúng tôi, tốt nghiệp đại học hay tốt nghiệp phổ thông đều được đối xử bình đẳng.
警察官になるには柔道の有段者であるが、有段者と同等力がなくてはならない。: Để trở thành cảnh sát thì phải có đai judo hoặc tương đương.

Kỹ thuật

[ 同等 ]

sự đồng đẳng/sự tương đương [equivalent]

Xem thêm các từ khác

  • どうにゅう

    sự đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...)/sự giới thiệu, giới thiệu, đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...), khởi đầu/khai trương...
  • どうはん

    cùng với/sự đi cùng với, cùng với/đi cùng với, 夫人同伴でパーティーに行く日本人男性は少ない。: Ở nhật có ít...
  • どうびょう

    đồng bệnh (đồng bịnh)
  • どうほう

    đồng bào/người cùng một nước, phát quảng bá/truyền quảng bá [broadcast/multi-destination delivery]
  • どうが

    ảnh động [video/motion picture]
  • どうがん

    khuôn mặt trẻ con, 彼は40歳だがまだ童顔を残している。: anh ấy đã 40 tuổi nhưng khuôn mặt vẫn còn trẻ con.
  • どうじ

    cùng một lúc/cùng lúc/đồng thời, sự đồng thời/sự cùng lúc, đồng thời [simultaneous (a-no)], 僕には同時に2つのことはできないよ。:...
  • どうじせい

    tính đồng thời/sự đồng thời [simultaneity]
  • どうじょ

    đồng nữ
  • どうじょう

    như trên, sự cảm thông/sự đồng cảm, cảm thông/đồng cảm/đồng tình, sàn đấu võ, その件に関しては君に同情している。:...
  • どうじる

    gây xúc động/gây xôn xao, その悲劇はみんなを泣かせて動じた。: vở bi kịch đó đã khiến mọi người xúc động và...
  • どうふう

    sự gửi kèm theo, gửi kèm theo, 同封した写真は末の娘の撮ったものです: bức ảnh tôi gửi kèm theo đây là do con gái út...
  • どうざん

    mỏ đồng, 銅山を開く :khai thác mỏ đồng, ペルーの銅山 :mỏ đồng ở peru
  • どうし

    động từ, hội/nhóm, đồng chí, đồng chí, người này/vị này, động từ [verb], 兄弟同士でけんかになった。: giữa mấy...
  • どうしつ

    đồng chất
  • どうしん

    sự hồn nhiên/sự ngây thơ, 妻と私は童心に返ってシーソー遊びに興じた。: vợ tôi và tôi hồn nhiên chơi trò bập bênh.
  • どうけん

    bình quyền, bình đẳng
  • どうこう

    xu hướng, khuynh hướng, tuỳ tùng, kèm cặp, đồng hành, tròng đen, mỏ đồng, đồng quặng, 世論の動向: xu hướng dư luận,...
  • どうこうする

    dắt đường, cặp kè
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top