Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

どうまさつ

Kỹ thuật

[ 動摩擦 ]

ma sát động [dynamic friction]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • どうまわり

    [ 胴回り ] n vòng (ngực, thân cây)
  • どうみゃく

    Mục lục 1 [ 動脈 ] 1.1 n 1.1.1 động sản 1.1.2 động mạch [ 動脈 ] n động sản động mạch
  • どうみゃくちゅうしゃ

    [ 動脈注射 ] n tiêm động mạch (tiêm ven)
  • どうがぞう

    Tin học [ 動画像 ] ảnh động [foreground image/dynamic image]
  • どうがくせい

    [ 同学生 ] vs bạn đồng học
  • どうじく

    Tin học [ 同軸 ] đồng trục [coaxial (cable)]
  • どうじくケーブル

    Kỹ thuật [ 同軸ケーブル ] cáp đồng trục [coaxial cable]
  • どうじくコネクタ

    Kỹ thuật [ 同軸コネクタ ] bộ nối đồng trục [coaxial connector]
  • どうじかいけつしんようじょう

    Kinh tế [ 同時解決信用状 ] thư tín dụng giáp lưng [back-to-back (letter of) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • どうじかん

    Tin học [ 同時間 ] cùng thời gian [same time (of day)]
  • どうじかんすう

    Kỹ thuật [ 同次関数 ] hàm số đồng nhất [homogeneous function] Category : toán học [数学]
  • どうふうばん

    Kỹ thuật [ 導風板 ] tấm dẫn gió [baffle plate]
  • どうふうする

    [ 同封する ] vs đính kèm
  • どうした

    adj-pn có vấn đề gì vậy/có rắc rối gì không
  • どうしたらいい

    exp tốt nhất là nên làm gì?
  • どうして

    Mục lục 1 [ 如何して ] 1.1 adv, int, uk 1.1.1 tại sao 1.1.2 như thế nào 1.1.3 kì thực 1.1.4 ái chà 1.2 exp 1.2.1 cớ gì 1.3 exp 1.3.1...
  • どうしても

    Mục lục 1 [ 如何しても ] 1.1 adv, uk 1.1.1 thế nào cũng 1.1.2 nhất định [ 如何しても ] adv, uk thế nào cũng 如何しても忘れられない:...
  • どうしようもない

    exp nó chẳng thể giúp gì được/không còn cách nào khác
  • どうしょくぶつ

    [ 動植物 ] n động thực vật
  • どうしゅつ

    Tin học [ 導出 ] nguồn gốc/sự bắt nguồn [derivation]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top