Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

どうようび

Tin học

[ 同曜日 ]

cùng ngày [same day (of the week)]
Explanation: Cùng ngày trong tuần.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • どうも

    Mục lục 1 exp 1.1 cảm ơn 2 abbr, exp 2.1 Cám ơn! 3 abbr, exp 3.1 cảm tạ 4 adv 4.1 hơi hơi/có vẻ/mập mờ exp cảm ơn abbr, exp Cám...
  • どうもありがとう

    [ どうも有難う ] exp Xin cám ơn!
  • どうもありがとうございます

    Mục lục 1 adv 1.1 cảm ơn 2 adv 2.1 cảm tạ adv cảm ơn adv cảm tạ
  • どうもんしゃ

    [ 同門者 ] n đồng đạo
  • どうも有難う

    [ どうもありがとう ] exp Xin cám ơn!
  • どうやって

    Mục lục 1 n 1.1 làm sao 2 n 2.1 như thế nào/bằng cách nào/bằng phương pháp nào n làm sao n như thế nào/bằng cách nào/bằng...
  • どうやら

    adv có vẻ như là/rồi thì cũng (đạt) ~間に合った: có vẻ như đã kịp
  • どうやらこうやら

    exp bằng cách này hay cách khác
  • どうらくしゃ

    [ 道楽者 ] exp lãng tử
  • どうらん

    [ 動乱 ] n sự náo loạn
  • どう致しまして

    [ どういたしまして ] int Không có gì!
  • どさまわりをやる

    [ どさ回りをやる ] exp đi lưu diễn
  • どさ回りをやる

    [ どさまわりをやる ] exp đi lưu diễn
  • ど偉い

    [ どえらい ] adj khủng khiếp/đáng kinh sợ/rất nghiêm trọng
  • どかっと

    adv thịch/uỵch Ghi chú: tiếng vật nặng rơi
  • どかと

    adv thịch/uỵch Ghi chú: tiếng vật nặng rơi
  • どかどか

    adv rầm rập Ghi chú: tiếng bước chân
  • どせき

    [ 土石 ] n đất đá
  • どすぐろい

    [ どす黒い ] adj tối/mờ tối
  • どすう

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 度数 ] 1.1.1 sự thường xuyên/tần số xuất hiện [frequency (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 度数 ] 2.1.1 tần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top