Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

どんぶり

Mục lục

[]

n

bát sứ/bát cơm đầy thức ăn

n

cái bát

n

cái tô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • どんじり

    [ どん尻 ] n phần chót/đoạn cuối
  • どんじゅう

    Mục lục 1 [ 鈍重 ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngu đần/ngốc nghếch 1.2 n 1.2.1 sự ngu đần/sự ngốc nghếch [ 鈍重 ] adj-na ngu đần/ngốc...
  • どんかく

    [ 鈍角 ] n góc tù 鈍角三角形:tam giác tù
  • どんかん

    Mục lục 1 [ 鈍感 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đần độn/ngu xuẩn 1.2 n 1.2.1 sự đần độn/sự ngu xuẩn [ 鈍感 ] adj-na đần độn/ngu xuẩn...
  • どんかんな

    Mục lục 1 [ 鈍感な ] 1.1 n 1.1.1 rối ren 1.1.2 đần độn [ 鈍感な ] n rối ren đần độn
  • どん尻

    [ どんじり ] n phần chót/đoạn cuối
  • どん底

    [ どんぞこ ] n tận đáy/tận cuối cùng
  • どんよく

    Mục lục 1 [ 貪欲 ] 1.1 adj-na 1.1.1 tham dục 1.1.2 tham ăn 1.1.3 máu tham 1.1.4 lòng tham 1.1.5 hám lợi/tham lam 1.2 n 1.2.1 tính hám lợi/tính...
  • どんよくな

    [ 貪欲な ] n tham
  • どんより

    n nặng nề/mờ đục/mờ nhiễu/xám xịt/đờ đẫn/thẫn thờ(đôi mắt)
  • どんよりしたてんき

    [ どんよりした天気 ] adv râm trời
  • どんよりしたすずしい

    [ どんよりした涼しい ] adv râm mát
  • どんよりした天気

    [ どんよりしたてんき ] adv râm trời
  • どんよりした涼しい

    [ どんよりしたすずしい ] adv râm mát
  • どんらん

    [ 貪婪 ] n tham lam
  • どん詰り

    [ どんづまり ] n, uk chết/ra đi/kết thúc
  • どらむいんじそうち

    Tin học [ ドラム印字装置 ] máy in trống [drum printer] Explanation : Máy in bằng cách cuốn giấy quanh một cái trống quay, một...
  • どらむさくずそうち

    Tin học [ ドラム作図装置 ] máy vẽ trống [drum plotter] Explanation : Máy vẽ bằng cách cuốn giấy quanh một cái trống quay,...
  • どらむかもつ

    Mục lục 1 [ ドラム貨物 ] 1.1 v5u 1.1.1 hàng đóng thùng tròn 2 Kinh tế 2.1 [ ドラム貨物 ] 2.1.1 hàng đóng thùng tròn [drum cargo]...
  • どるちいき

    Kinh tế [ ドル地域 ] khu vực đô la [dollar area] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top