Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ないはんそく

Mục lục

[ 内反足 ]

/ NỘI PHẢN TÚC /

n

chân có tật bẩm sinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ないばつてき

    Mục lục 1 [ 内罰的 ] 1.1 / NỘI PHẠT ĐÍCH / 1.2 n 1.2.1 sự tự trừng phạt/sự tự kiểm điểm/sự tự xem xét bản thân [...
  • ないひ

    Mục lục 1 [ 内皮 ] 1.1 / NỘI BÌ / 1.2 n 1.2.1 Màng trong/vỏ trong (của cây) [ 内皮 ] / NỘI BÌ / n Màng trong/vỏ trong (của cây)...
  • ないぶ

    Mục lục 1 [ 内部 ] 1.1 n 1.1.1 lòng 1.2 n, adj-no 1.2.1 nội bộ/bên trong 2 Tin học 2.1 [ 内部 ] 2.1.1 bên trong [interior (a-no)/internal]...
  • ないぶおうりょく

    Kỹ thuật [ 内部応力 ] ứng suất bên trong [internal stress]
  • ないぶきおく

    Tin học [ 内部記憶 ] bộ nhớ trong/lưu trữ trong [internal storage/internal memory]
  • ないぶてつづき

    Tin học [ 内部手続 ] thủ tục trong [internal procedure]
  • ないぶていこう

    Kỹ thuật [ 内部抵抗 ] sự đối kháng bên trong [internal resistance]
  • ないぶとうそう

    Mục lục 1 [ 内部闘争 ] 1.1 / NỘI BỘ ĐẤU TRANH / 1.2 n 1.2.1 Đấu tranh nội bộ/tranh chấp nội bộ [ 内部闘争 ] / NỘI BỘ...
  • ないぶとうせい

    Tin học [ 内部統制 ] điều khiển trong [internal control]
  • ないぶはいせん

    Kỹ thuật [ 内部配線 ] sự nối dây bên trong [internal wiring]
  • ないぶへんすう

    Tin học [ 内部変数 ] biến cục bộ [local variable]
  • ないぶじょうたい

    Tin học [ 内部状態 ] trạng thái trong [internal state]
  • ないぶふくプログラム

    Tin học [ 内部副プログラム ] chương trình con trong [internal subprogram]
  • ないぶしよう

    Mục lục 1 [ 内部仕様 ] 1.1 / NỘI BỘ SĨ DẠNG / 1.2 n 1.2.1 phương pháp nội bộ 2 Tin học 2.1 [ 内部仕様 ] 2.1.1 tài nguyên...
  • ないぶしょうさい

    Tin học [ 内部詳細 ] chi tiết bên trong [internals]
  • ないぶしょり

    Tin học [ 内部処理 ] xử lý trong [internal processing]
  • ないぶこくはつ

    Mục lục 1 [ 内部告発 ] 1.1 / NỘI BỘ CÁO PHÁT / 1.2 n 1.2.1 việc chặn lại (điều phi pháp) bằng cách báo chính quyền [ 内部告発...
  • ないぶこうりつ

    Kỹ thuật [ 内部効率 ] hiệu suất bên trong [internal surveillance structure]
  • ないぶさんしょう

    Tin học [ 内部参照 ] tham chiếu trong [internal reference]
  • ないぶせいかつ

    Mục lục 1 [ 内部生活 ] 1.1 / NỘI BỘ SINH HOẠT / 1.2 n 1.2.1 Cuộc sống nội tâm [ 内部生活 ] / NỘI BỘ SINH HOẠT / n Cuộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top