- Từ điển Nhật - Việt
なかまをつくる
Xem thêm các từ khác
-
なかまをあつめる
Mục lục 1 [ 仲間を集める ] 1.1 n 1.1.1 kéo cánh 1.1.2 kéo bè [ 仲間を集める ] n kéo cánh kéo bè -
なかみ
[ 中身 ] n bên trong/nội dung この小包の中身は何ですか。: Bên trong cái gói đồ này là cái gì thế. -
なかがき
Mục lục 1 [ 中垣 ] 1.1 / TRUNG VIÊN / 1.2 n 1.2.1 Hàng rào ở giữa [ 中垣 ] / TRUNG VIÊN / n Hàng rào ở giữa -
なかがくし
Mục lục 1 [ 中衣くし ] 1.1 / TRUNG Y / 1.2 n 1.2.1 trong túi 2 [ 中衣嚢 ] 2.1 / TRUNG Y NANG / 2.2 n 2.2.1 trong túi [ 中衣くし ] / TRUNG... -
なかがい
[ 仲買 ] n người môi giới -
なかがいにん
Mục lục 1 [ 仲買人 ] 1.1 / TRỌNG MÃI NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người môi giới 2 Kinh tế 2.1 [ 仲買人 ] 2.1.1 người môi giới [broker]... -
なかがいい
Mục lục 1 [ 仲がいい ] 1.1 / TRỌNG / 1.2 exp 1.2.1 thân thiết/quan hệ tốt [ 仲がいい ] / TRỌNG / exp thân thiết/quan hệ tốt -
なかじき
Mục lục 1 [ 中敷き ] 1.1 / TRUNG PHU / 1.2 n 1.2.1 lớp trung gian [ 中敷き ] / TRUNG PHU / n lớp trung gian -
なかじきり
Mục lục 1 [ 中仕切 ] 1.1 / TRUNG SĨ THIẾT / 1.2 n 1.2.1 Sự phân chia 2 [ 中仕切り ] 2.1 / TRUNG SĨ THIẾT / 2.2 n 2.2.1 Ngăn/buồng... -
なかじま
Mục lục 1 [ 中島 ] 1.1 / TRUNG ĐẢO / 1.2 n 1.2.1 Hòn đảo (trong một ao hoặc dòng sông) [ 中島 ] / TRUNG ĐẢO / n Hòn đảo (trong... -
なかしな
Mục lục 1 [ 中支那 ] 1.1 / TRUNG CHI NA / 1.2 n 1.2.1 Đất nước Trung Hoa [ 中支那 ] / TRUNG CHI NA / n Đất nước Trung Hoa -
なかこ
Kỹ thuật [ 中子 ] lõi [core] Explanation : 鋳物中空部を作るために、主型と別に鋳型を作り、これを主型の中空部にはめこむ。この鋳型のこと -
なかこすな
Kỹ thuật [ 中子砂 ] cát lõi [core sand] -
なかごろ
Mục lục 1 [ 中頃 ] 1.1 / TRUNG KHOẢNH / 1.2 n 1.2.1 Khoảng giữa (về mặt thời gian) [ 中頃 ] / TRUNG KHOẢNH / n Khoảng giữa (về... -
なかいり
Mục lục 1 [ 中入り ] 1.1 / TRUNG NHẬP / 1.2 n 1.2.1 Sự gián đoạn [ 中入り ] / TRUNG NHẬP / n Sự gián đoạn Ghi chú: Sự gián... -
なかうり
Mục lục 1 [ 中売り ] 1.1 / TRUNG MẠI / 1.2 n 1.2.1 sự bán rong đồ ăn nhẹ trong nhà hát hoặc sân vận động [ 中売り ] / TRUNG... -
なかうる
[ 中売る ] n bán rong -
なかかぎり
Mục lục 1 [ 中限り ] 1.1 / TRUNG HẠN / 1.2 n 1.2.1 sự giao hàng vào tháng sau [ 中限り ] / TRUNG HẠN / n sự giao hàng vào tháng... -
なかせき
Mục lục 1 [ 中席 ] 1.1 / TRUNG TỊCH / 1.2 n 1.2.1 Chương trình tổ chức vào giữa tháng tại rạp hát [ 中席 ] / TRUNG TỊCH / n... -
なかれしゅぎのどうとく
Mục lục 1 [ 勿れ主義の道徳 ] 1.1 / VẬT CHỦ NGHĨA ĐẠO ĐỨC / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa cấm đoán [ 勿れ主義の道徳 ] / VẬT...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.