Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なまびょうほう

Mục lục

[ 生兵法 ]

/ SINH BINH PHÁP /

n

Chiến thuật chưa đầy đủ/binh pháp chưa thành thạo
生兵法はけがのもと。/少しばかりの学問は危険なもの :kiến thức không vững là một điều rất nguy hiểm.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • なまぶし

    Mục lục 1 [ 生節 ] 1.1 / SINH TIẾT / 1.2 n 1.2.1 Cá ngừ mới được phơi qua [ 生節 ] / SINH TIẾT / n Cá ngừ mới được phơi...
  • なまへんじ

    Mục lục 1 [ 生返事 ] 1.1 / SINH PHẢN SỰ / 1.2 n 1.2.1 Câu trả lời miễn cưỡng/câu trả lời hời hợt/câu trả lời lấy lệ...
  • なまほうそう

    Mục lục 1 [ 生放送 ] 1.1 / SINH PHÓNG TỐNG / 1.2 n 1.2.1 Truyền hình trực tiếp [ 生放送 ] / SINH PHÓNG TỐNG / n Truyền hình trực...
  • なまぼし

    Mục lục 1 [ 生干し ] 1.1 / SINH CAN / 1.2 n 1.2.1 Âm ẩm/chưa khô hẳn [ 生干し ] / SINH CAN / n Âm ẩm/chưa khô hẳn 生干しにする :phơi...
  • なまみ

    Mục lục 1 [ 生身 ] 1.1 / SINH THÂN / 1.2 n 1.2.1 Cơ thể còn sống [ 生身 ] / SINH THÂN / n Cơ thể còn sống 俺だって生身の人間さ。間違いもすれば弱みも見せる。 :Tôi...
  • なまみず

    Mục lục 1 [ 生水 ] 1.1 / SINH THỦY / 1.2 n 1.2.1 Nước lã/nước chưa đun sôi [ 生水 ] / SINH THỦY / n Nước lã/nước chưa đun...
  • なまがくもん

    Mục lục 1 [ 生学問 ] 1.1 / SINH HỌC VẤN / 1.2 n 1.2.1 Kiến thức chưa đầy đủ/kiến thức còn nông cạn [ 生学問 ] / SINH HỌC...
  • なまがし

    Mục lục 1 [ 生菓子 ] 1.1 / SINH QUẢ TỬ / 1.2 n 1.2.1 kẹo Nhật [ 生菓子 ] / SINH QUẢ TỬ / n kẹo Nhật 洋生菓子 :kẹo...
  • なまがわき

    Mục lục 1 [ 生乾き ] 1.1 / SINH CAN / 1.2 n 1.2.1 Âm ẩm/chưa khô hẳn [ 生乾き ] / SINH CAN / n Âm ẩm/chưa khô hẳn 生乾きの木材 :nguyên...
  • なまえ

    Mục lục 1 [ 名前 ] 1.1 n 1.1.1 tên/họ tên 1.1.2 danh 2 Tin học 2.1 [ 名前 ] 2.1.1 tên [name] [ 名前 ] n tên/họ tên 名前を付ける:...
  • なまえぐん

    Tin học [ 名前群 ] nhóm tên [name group]
  • なまえつき

    Tin học [ 名前付き ] được đặt tên [named]
  • なまえつきていすう

    Tin học [ 名前付き定数 ] hằng tên [named constant]
  • なまえによるだいにゅう

    Tin học [ 名前による代入 ] căn chỉnh theo tên [assignment by name]
  • なまえじく

    Tin học [ 名前字句 ] thẻ tên [name token]
  • なまえじくぐん

    Tin học [ 名前字句群 ] nhóm thẻ tên [name token group]
  • なまえしていじったいさんしょう

    Tin học [ 名前指定実体参照 ] tham chiếu thực thể có tên [named entity reference]
  • なまえしていもじさんしょう

    Tin học [ 名前指定文字参照 ] tham chiếu ký tự có tên [named character reference]
  • なまえしゅうごう

    Tin học [ 名前集合 ] tập tên [name set]
  • なまえけつごう

    Tin học [ 名前結合 ] sự kết hợp tên [name association]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top