- Từ điển Nhật - Việt
にくあつ
Xem thêm các từ khác
-
にくい
Mục lục 1 [ 憎い ] 1.1 adj 1.1.1 đáng ghét/đáng ghê tởm/đáng yêu (với sự mỉa mai) 2 [ 難い ] 2.1 / NAN / 2.2 suf 2.2.1 khó 2.3... -
にくいろ
Mục lục 1 [ 肉色 ] 1.1 / NHỤC SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu da (màu vàng hoặc hồng nhạt) [ 肉色 ] / NHỤC SẮC / n Màu da (màu vàng hoặc... -
にくさ
Mục lục 1 [ 憎さ ] 1.1 / TĂNG / 1.2 n 1.2.1 Lòng căm ghét [ 憎さ ] / TĂNG / n Lòng căm ghét かわいさあまって憎さ百倍. :Yêu... -
にくかい
Mục lục 1 [ 肉界 ] 1.1 / NHỤC GIỚI / 1.2 n 1.2.1 thế giới trần tục/thế giới nhục dục [ 肉界 ] / NHỤC GIỚI / n thế giới... -
にくかんづめ
[ 肉缶詰 ] adj thịt hộp -
にくせい
Mục lục 1 [ 肉声 ] 1.1 / NHỤC ÂM / 1.2 n 1.2.1 Giọng trần (không sử dụng micro hoặc các thiết bị âm thanh)/giọng thực [ 肉声... -
にくりょうり
Mục lục 1 [ 肉料理 ] 1.1 / NHỤC LIỆU LÝ / 1.2 n 1.2.1 Các món thịt [ 肉料理 ] / NHỤC LIỆU LÝ / n Các món thịt どの肉料理もいずれは食べられ、どの娘も誰かがめとる。 :Món... -
にくわえ
Mục lục 1 [ に加え ] 1.1 / GIA / 1.2 exp 1.2.1 ngoài ra/thêm vào đó [ に加え ] / GIA / exp ngoài ra/thêm vào đó -
にくわえて
Mục lục 1 [ に加えて ] 1.1 / GIA / 1.2 exp 1.2.1 ngoài ra/thêm vào đó [ に加えて ] / GIA / exp ngoài ra/thêm vào đó -
にくよく
Mục lục 1 [ 肉欲 ] 1.1 / NHỤC DỤC / 1.2 n 1.2.1 Lòng ham muốn về thể xác/nhục dục [ 肉欲 ] / NHỤC DỤC / n Lòng ham muốn... -
にくようしゅ
Mục lục 1 [ 肉用種 ] 1.1 / NHỤC DỤNG CHỦNG / 1.2 n 1.2.1 Các loại súc vật nuôi lấy thịt [ 肉用種 ] / NHỤC DỤNG CHỦNG /... -
にくをひく
Mục lục 1 [ 肉を挽く ] 1.1 n 1.1.1 bằm 1.1.2 băm [ 肉を挽く ] n bằm băm -
にくをこまかくきる
[ 肉を細かく切る ] n thái thịt -
にくをやく
[ 肉を焼く ] n nướng thịt -
にくもりようせつ
Kỹ thuật [ 肉盛溶接 ] sự hàn nổi mối hàn [overlaying] -
にくん
Mục lục 1 [ 二君 ] 1.1 / NHỊ QUÂN / 1.2 n 1.2.1 Hai người chủ [ 二君 ] / NHỊ QUÂN / n Hai người chủ -
にくや
Mục lục 1 [ 肉屋 ] 1.1 n 1.1.1 hàng thịt 1.1.2 cửa hàng thịt/quán bán thịt [ 肉屋 ] n hàng thịt cửa hàng thịt/quán bán thịt... -
にくらべ
Mục lục 1 [ に比べ ] 1.1 / TỶ / 1.2 exp 1.2.1 so sánh với [ に比べ ] / TỶ / exp so sánh với -
にくらしい
[ 憎らしい ] adj đáng ghét/ghê tởm 「あの子が本当に、本当に憎らしい時があるの!」「2歳って本当大変なのよね。うちの息子が2歳のときは、もう完全にお手上げだったわね」 :\"Đôi... -
にくるい
Mục lục 1 [ 肉類 ] 1.1 / NHỤC LOẠI / 1.2 n 1.2.1 Loại thịt [ 肉類 ] / NHỤC LOẠI / n Loại thịt その飼育場の肉類の販売停止を命じる :Ra...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.