Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にげかく

Kỹ thuật

[ 逃げ角 ]

góc thoát [angle of relief]
Category: gia công [加工]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にげん

    Tin học [ 二元 ] nhị phân [binary]
  • にげんきん

    Mục lục 1 [ 二弦琴 ] 1.1 / NHỊ HUYỀN CẦM / 1.2 n 1.2.1 Đàn koto hai dây/nhị huyền cầm [ 二弦琴 ] / NHỊ HUYỀN CẦM / n Đàn...
  • にげんほうそう

    Mục lục 1 [ 二元放送 ] 1.1 / NHỊ NGUYÊN PHÓNG TỐNG / 1.2 n 1.2.1 Việc truyền chương trình truyền hình từ 2 nơi khác nhau trên...
  • にげんほうていしき

    Mục lục 1 [ 二元方程式 ] 1.1 / NHỊ NGUYÊN PHƯƠNG TRÌNH THỨC / 1.2 n 1.2.1 Phương trình (toán học) với hai ẩn số . [ 二元方程式...
  • にげんし

    Mục lục 1 [ 二原子 ] 1.1 / NHỊ NGUYÊN TỬ / 1.2 n 1.2.1 Có hai nguyên tử [ 二原子 ] / NHỊ NGUYÊN TỬ / n Có hai nguyên tử
  • にげんしぶんし

    Mục lục 1 [ 二原子分子 ] 1.1 / NHỊ NGUYÊN TỬ PHÂN TỬ / 1.2 n 1.2.1 Phân tử có hai nguyên tử [ 二原子分子 ] / NHỊ NGUYÊN...
  • にげんけい

    Kỹ thuật [ 二元系 ] hệ nhị nguyên [binaly system]
  • にげんごうきん

    Kỹ thuật [ 二元合金 ] hợp kim nhị nguyên [binary alloy]
  • にげんろん

    Mục lục 1 [ 二元論 ] 1.1 / NHỊ NGUYÊN LUẬN / 1.2 n 1.2.1 Thuyết nhị nguyên (triết học) [ 二元論 ] / NHỊ NGUYÊN LUẬN / n Thuyết...
  • にげる

    Mục lục 1 [ 逃げる ] 1.1 n 1.1.1 trốn 1.1.2 tránh 1.1.3 thoát khỏi 1.1.4 thoát 1.1.5 tẩu thoát 1.1.6 cút 1.1.7 chạy 1.1.8 bôn ba 1.2...
  • にあたって

    Mục lục 1 [ に当たって ] 1.1 / ĐƯƠNG / 1.2 exp 1.2.1 vào thời điểm của [ に当たって ] / ĐƯƠNG / exp vào thời điểm của
  • にあたり

    Trước khi もうすぐバスは発車となりますが、発車にあたり、参加者の確認をさせて頂きます。 Chút nữa xe buýt sẽ...
  • にあつかいひよう

    Kinh tế [ 荷扱い費用 ] phí làm hàng (bốc, dỡ, đóng gói ) [handling charges] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • にあげ

    Mục lục 1 [ 荷揚げ ] 1.1 n 1.1.1 dỡ hàng (chuyên chở đường biển) 1.1.2 dỡ hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 荷揚げ ] 2.1.1 dỡ hàng (chuyên...
  • にあげきかん

    Kinh tế [ 荷揚げ期間 ] thời gian dỡ [unloading time] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • にあげだいきん

    Kinh tế [ 荷揚げ代金 ] Phí bốc xếp
  • にあげとどうじに

    Kinh tế [ 荷揚と同時に ] theo tiến độ dỡ (thuê tàu ) [concurrent with discharge] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • にあげひ

    Kinh tế [ 荷揚費 ] phí dỡ [unloading charges] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • にあげふとう

    Mục lục 1 [ 荷上げ埠頭 ] 1.1 n 1.1.1 bến dỡ 2 Kinh tế 2.1 [ 荷揚埠頭 ] 2.1.1 bến dỡ [discharging berth] [ 荷上げ埠頭 ] n bến...
  • にあげこう

    Mục lục 1 [ 荷揚港 ] 1.1 n 1.1.1 cảng dỡ 2 Kinh tế 2.1 [ 荷揚げ港 ] 2.1.1 cảng dỡ [port of discharge] [ 荷揚港 ] n cảng dỡ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top