- Từ điển Nhật - Việt
にちぼつご
Mục lục |
[ 日没後 ]
/ NHẬT MỘT HẬU /
n
Sau hoàng hôn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にちがいない
Mục lục 1 [ に違いない ] 1.1 / VI / 1.2 exp 1.2.1 chắc chắn/không nghi ngờ gì [ に違いない ] / VI / exp chắc chắn/không nghi... -
にちがいアソシエーツ
Mục lục 1 [ 日外アソシエーツ ] 1.1 / NHẬT NGOẠI / 1.2 n 1.2.1 Hội Nichigai (nhà xuất bản) [ 日外アソシエーツ ] / NHẬT... -
にちえい
Mục lục 1 [ 日英 ] 1.1 / NHẬT ANH / 1.2 n 1.2.1 Nhật-Anh [ 日英 ] / NHẬT ANH / n Nhật-Anh 毎日英語を勉強するよう努力する :Cố... -
にちえいつうやく
Mục lục 1 [ 日英通訳 ] 1.1 / NHẬT ANH THÔNG DỊCH / 1.2 n 1.2.1 Phiên dịch Nhật - Anh [ 日英通訳 ] / NHẬT ANH THÔNG DỊCH / n... -
にちじ
[ 日時 ] n ngày và giờ 私たちは声をひそめて日時と場所を決めなければならなかった :Chúng ta cần phải bí mật... -
にちじょう
Mục lục 1 [ 日常 ] 1.1 n-adv, n-t, adj-no 1.1.1 thường ngày 1.1.2 ngày thường [ 日常 ] n-adv, n-t, adj-no thường ngày ngày thường -
にちじょうさはん
Mục lục 1 [ 日常茶飯 ] 1.1 / NHẬT THƯỜNG TRÀ PHẠN / 1.2 n 1.2.1 Xảy ra hàng ngày/xảy ra như cơm bữa [ 日常茶飯 ] / NHẬT... -
にちじょうさはんじ
Mục lục 1 [ 日常茶飯事 ] 1.1 / NHẬT THƯỜNG TRÀ PHẠN SỰ / 1.2 n 1.2.1 Chuyện thường ngày/chuyện xảy ra như cơm bữa [ 日常茶飯事... -
にちじょうかいわ
Mục lục 1 [ 日常会話 ] 1.1 / NHẬT THƯỜNG HỘI THOẠI / 1.2 n 1.2.1 Hội thoại hàng ngày [ 日常会話 ] / NHẬT THƯỜNG HỘI THOẠI... -
にちじょうせいかつ
[ 日常生活 ] n cuộc sống thường nhật/sinh hoạt đời thường/cuộc sống ngày thường -
にちじょうせいかつどうさ
[ 日常生活動作 ] n Các hoạt động sinh hoạt hàng ngày -
にちふつ
Mục lục 1 [ 日仏 ] 1.1 / NHẬT PHẬT / 1.2 n 1.2.1 Nhật Bản và Pháp [ 日仏 ] / NHẬT PHẬT / n Nhật Bản và Pháp -
にちげつ
Mục lục 1 [ 日月 ] 1.1 / NHẬT NGUYỆT / 1.2 n 1.2.1 Mặt trăng và mặt trời/nhật nguyệt [ 日月 ] / NHẬT NGUYỆT / n Mặt trăng... -
にちごう
Mục lục 1 [ 日豪 ] 1.1 / NHẬT HÀO / 1.2 n 1.2.1 Nhật Bản - Australia/Nhật-Úc [ 日豪 ] / NHẬT HÀO / n Nhật Bản - Australia/Nhật-Úc... -
にちい
Mục lục 1 [ 日伊 ] 1.1 / NHẬT Y / 1.2 n 1.2.1 Nhật bản và Italy/tiếng nhật - tiếng Ý [ 日伊 ] / NHẬT Y / n Nhật bản và Italy/tiếng... -
にちいじてん
Mục lục 1 [ 日伊辞典 ] 1.1 / NHẬT Y TỪ ĐIỂN / 1.2 n 1.2.1 từ điển Nhật-Ý [ 日伊辞典 ] / NHẬT Y TỪ ĐIỂN / n từ điển... -
にちいん
Mục lục 1 [ 日印 ] 1.1 / NHẬT ẤN / 1.2 n 1.2.1 Nhật và Ấn độ/tiếng Nhật-Ấn [ 日印 ] / NHẬT ẤN / n Nhật và Ấn độ/tiếng... -
にちいんかんけい
Mục lục 1 [ 日印関係 ] 1.1 / NHẬT ẤN QUAN HỆ / 1.2 n 1.2.1 quan hệ Nhật Ấn [ 日印関係 ] / NHẬT ẤN QUAN HỆ / n quan hệ Nhật... -
にちうんどう
Mục lục 1 [ 日運動 ] 1.1 / NHẬT VẬN ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 sự chuyển động hàng ngày [ 日運動 ] / NHẬT VẬN ĐỘNG / n sự chuyển... -
にちすぎに
[ 日過ぎに ] n cách ...ngày
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.