- Từ điển Nhật - Việt
にゅうこうりょう
Mục lục |
[ 入港料 ]
/ NHẬP CẢNG LIỆU /
n
Lệ phí nhập cảng (của tàu, thuyền)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にゅういん
Mục lục 1 [ 入院 ] 1.1 n 1.1.1 sự nhập viện/sự vào nằm viện/sự đi viện 2 [ 入院する ] 2.1 vs 2.1.1 nhập viện/vào viện/vào... -
にゅういんひ
[ 入院費 ] n viện phí 国民健康保険があれば、患者は入院費の30パーセントを負担するだけでいい。: Nếu có bảo hiểm... -
にゅういんかんじゃ
Mục lục 1 [ 入院患者 ] 1.1 / NHẬP VIỆN HOẠN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Bệnh nhân nội trú [ 入院患者 ] / NHẬP VIỆN HOẠN GIẢ / n... -
にゅういんする
[ 入院する ] vs vào bệnh viện -
にゅうさつ
Mục lục 1 [ 入札 ] 1.1 n 1.1.1 sự đấu thầu 2 Kinh tế 2.1 [ 入札 ] 2.1.1 sự đặt giá/sự đấu thầu/sự bỏ thầu [bidding]... -
にゅうさつにくわわる
[ 入札に加わる ] n bỏ thầu -
にゅうさつのていしゅつ
Mục lục 1 [ 入札の提出 ] 1.1 n 1.1.1 nộp đơn dự thầu 2 Kinh tế 2.1 [ 入札の提出 ] 2.1.1 nộp đơn dự thầu [submission of... -
にゅうさつばいばい
Mục lục 1 [ 入札売買 ] 1.1 n 1.1.1 bán đấu giá 2 Kinh tế 2.1 [ 入札売買 ] 2.1.1 bán đấu giá [public sale] [ 入札売買 ] n bán... -
にゅうさつひょう
[ 入札表 ] n bảng đấu giá -
にゅうさつぼしゅう
Mục lục 1 [ 入札募集 ] 1.1 n 1.1.1 gọi thầu 2 Kinh tế 2.1 [ 入札募集 ] 2.1.1 gọi thầu [call for tender] [ 入札募集 ] n gọi... -
にゅうさつしつ
Mục lục 1 [ 入札室 ] 1.1 n 1.1.1 phòng đấu giá 1.1.2 phòng bán đấu giá 2 Kinh tế 2.1 [ 入札室 ] 2.1.1 phòng đấu thầu [salesroom]... -
にゅうさつしゃ
Mục lục 1 [ 入札者 ] 1.1 / NHẬP TRÁT GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người đặt thầu/người bỏ thầu 1.3 n 1.3.1 người đấu giá 2 Kinh... -
にゅうさつこうじ
Mục lục 1 [ 入札公示 ] 1.1 n 1.1.1 gọi thầu 2 Kinh tế 2.1 [ 入札公示 ] 2.1.1 gọi thầu [call for tenders] [ 入札公示 ] n gọi... -
にゅうさつかかく
Mục lục 1 [ 入札価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá hỏi mua 1.1.2 giá dự thầu 2 Kinh tế 2.1 [ 入札価格 ] 2.1.1 giá dự thầu/giá dự đấu/giá... -
にゅうさん
Mục lục 1 [ 乳酸 ] 1.1 / NHŨ TOAN / 1.2 n 1.2.1 Axít lactic (công thức hóa học là C3H6O3) [ 乳酸 ] / NHŨ TOAN / n Axít lactic (công... -
にゅうさんきん
Mục lục 1 [ 乳酸菌 ] 1.1 / NHŨ TOAN KHUẨN / 1.2 n 1.2.1 Vi khuẩn axít lactic [ 乳酸菌 ] / NHŨ TOAN KHUẨN / n Vi khuẩn axít lactic -
にゅうさんいんりょう
Mục lục 1 [ 乳酸飲料 ] 1.1 / NHŨ TOAN ẨM LIỆU / 1.2 n 1.2.1 Đồ uống chứa axít lactic [ 乳酸飲料 ] / NHŨ TOAN ẨM LIỆU / n... -
にゅうか
Mục lục 1 [ 乳化 ] 1.1 / NHŨ HÓA / 1.2 n 1.2.1 sự nhũ hóa 2 [ 乳菓 ] 2.1 / NHŨ QUẢ / 2.2 n 2.2.1 Kẹo sữa 3 [ 入荷 ] 3.1 n 3.1.1... -
にゅうかざい
Mục lục 1 [ 乳化剤 ] 1.1 / NHŨ HÓA TỄ / 1.2 n 1.2.1 chất nhũ hóa/thuốc nhũ hóa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 乳化剤 ] 2.1.1 chất nhũ hóa... -
にゅうかい
Mục lục 1 [ 入会 ] 1.1 / NHẬP HỘI / 1.2 n 1.2.1 sự nhập hội [ 入会 ] / NHẬP HỘI / n sự nhập hội
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.