Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぬげる

[ 脱げる ]

v1

cởi ra
ぴったりTシャツ、試しに着たはいいけど中中脱げなくて困った。: Tôi mặc thử một chiếc áo phông vừa khít, thử thì rất đẹp nhưng tôi bối rối vì mãi không cởi được ra.

Xem thêm các từ khác

  • ねきりむし

    sâu ngài đêm, ghi chú: loài sâu có hại, chuyên ăn rễ cây
  • ねつぎ

    sự ghép cành
  • ねつき

    việc ngủ/sự ngủ, khả năng ngủ (dễ, khó), 寝つきがよい: dễ ngủ,  寝つきが悪い: khó ngủ ., 寝つきが悪くて毎晩のように苦労するわ. :tối...
  • ねつじょう

    lòng hăng say/nhiệt tình, máu nóng, nhiệt huyết, 熱狂的な信者による熱情のこもった弁論 :sự hùng biện hăng say của...
  • ねつさ

    sức nóng
  • ねつかん

    bị phát sốt, (人)の体熱感を抑える :giảm nhiệt sốt cơ thể ~, のどにしゃく熱感がある :có cảm giác nóng...
  • ねつエネルギー

    năng lượng nhiệt [thermal energy]
  • ねじりごうせい

    độ cứng xoắn [torsional rigidity]
  • ねいしん

    triều thần xảo trá/kẻ phản bội
  • ねさげ

    giá đã giảm, sự bớt giá/sự giảm giá, giá đã giảm [reducted price], giảm giá [reduce the price], 電気料金やガス料金が値下げになった。:...
  • ねんぱいしゃ

    bậc tiền bối, bậc tiền bối, 社会上・仕事上の年輩者 :các bậc tiền bối trên phương diện xã hội và công việc.,...
  • ねんし

    đầu năm, sự già đi, 年始状: thiệp chúc tết
  • ねんしゅう

    tiền thu nhập hàng năm, thu nhập trong một năm, ボーナスを削ることで公務員の年収を徐々に下げる :thu nhập hàng...
  • ねんごう

    năm/niên hiệu, 年号を改める: thay đổi niên hiệu
  • ねんさ

    sự biến đổi hàng năm, 年差_秒以内である :sự biến đổi chính xác trong vòng...giây mỗi năm.
  • ねんかん

    sách xuất bản hàng năm, tuổi/niên giám, niên khóa, năm, niên giám [annual/yearbook], 年刊人名録を毎年春に出版する :xuất...
  • ねんせい

    năm sinh, tính nhớt, tính dính [viscosity], 最初の外国語教育を小学校_年生に導入する :Áp dụng việc giảng dạy ngoại...
  • のそのそ

    chậm chạp/uể oải/lờ đờ/không hoạt bát
  • のばら

    hoa hồng dại/hồng dại
  • のうきょう

    cầu não (giãi phẫu), hợp tác xã nông nghiệp/hội nông dân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top