Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ねいりばな

Mục lục

[ 寝入り端 ]

/ TẨM NHẬP ĐOAN /

n

Vừa chợp mắt/vừa thiu thiu ngủ
彼は寝入りばなを電話で起こされた. :Anh ta vừa chợp mắt thì bị đánh thức bởi tiếng chuông điện thoại
寝入りばなに :khi ai đó vừa mới thiu thiu ngủ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ねいろ

    [ 音色 ] n âm sắc ピアノの~: âm sắc của piano
  • ねいもう

    Mục lục 1 [ 獰猛 ] 1.1 / * MÃNH / 1.2 n 1.2.1 Tính hung ác [ 獰猛 ] / * MÃNH / n Tính hung ác 獰猛な顔つきをしている :Có...
  • ねうち

    [ 値打ち ] n giá trị/đáng giá その寺の庭は一見する値打ちがある。: Sân của ngôi chùa này đáng để đi tham quan.
  • ねうごき

    Mục lục 1 [ 値動き ] 1.1 / TRỊ ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 sự dao động của giá cả [ 値動き ] / TRỊ ĐỘNG / n sự dao động của...
  • ねさびしい

    Mục lục 1 [ 寝淋しい ] 1.1 / TẨM LÂM / 1.2 n 1.2.1 buồn khi ngủ vì nhớ người ngủ cùng mình [ 寝淋しい ] / TẨM LÂM / n buồn...
  • ねさがり

    Mục lục 1 [ 値下がり ] 1.1 n 1.1.1 sụt giá 1.1.2 sự giảm giá 1.1.3 hạ giá 1.1.4 giảm giá 1.1.5 chiết khấu 1.1.6 bớt giá 2...
  • ねさがりけいこう

    Kinh tế [ 値下がり傾向 ] xu hướng giảm (giá cả) [downward tendency] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ねさげじょうこう

    Kinh tế [ 値下げ条項 ] điều khoản giảm giá [down price clause] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ねさげじょうこう(ばいばいけいやく)

    [ 値下条項(売買契約) ] n điều khoản giảm giá
  • ねかせる

    [ 寝かせる ] v1 cho ngủ/đặt nằm xuống (人)の呼吸を楽にするために横向きに寝かせる :đặt ai đó nằm ngiêng...
  • ねかす

    Mục lục 1 [ 寝かす ] 1.1 v5s 1.1.1 đặt nằm xuống 1.1.2 cho ngủ [ 寝かす ] v5s đặt nằm xuống 旗ざおを寝かす: đặt lá...
  • ねかん

    Mục lục 1 [ 寝棺 ] 1.1 / TẨM QUAN / 1.2 n 1.2.1 Quan tài/hòm áo quan [ 寝棺 ] / TẨM QUAN / n Quan tài/hòm áo quan
  • ねせる

    [ 寝せる ] n ru ngủ
  • ねすがた

    Mục lục 1 [ 寝姿 ] 1.1 / TẨM TƯ / 1.2 n 1.2.1 Tư thế ngủ [ 寝姿 ] / TẨM TƯ / n Tư thế ngủ
  • ねすごす

    [ 寝過ごす ] v5s ngủ quá giấc 目覚ましの音に気付かずに寝過ごす :Ngủ quá giấc đến nỗi không nghe thấy tiếng...
  • ねりぎぬ

    Mục lục 1 [ 練り絹 ] 1.1 / LUYỆN QUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Tơ bóng [ 練り絹 ] / LUYỆN QUYÊN / n Tơ bóng
  • ねりはみがき

    Mục lục 1 [ 練り歯磨き ] 1.1 / LUYỆN XỈ MA / 1.2 n 1.2.1 thuốc đánh răng/kem đánh răng [ 練り歯磨き ] / LUYỆN XỈ MA / n thuốc...
  • ねりまだいこん

    Mục lục 1 [ 練馬大根 ] 1.1 / LUYỆN MÃ ĐẠI CĂN / 1.2 n 1.2.1 các loại củ cải 1.2.2 bắp chân to của phụ nữ [ 練馬大根...
  • ねりいと

    Mục lục 1 [ 練り糸 ] 1.1 / LUYỆN MỊCH / 1.2 n 1.2.1 sợi tơ bóng [ 練り糸 ] / LUYỆN MỊCH / n sợi tơ bóng
  • ねわざ

    Mục lục 1 [ 寝技 ] 1.1 / TẨM KỸ / 1.2 n 1.2.1 kỹ thuật tấn công đối phương trong tư thế nằm (Judo) 2 [ 寝業 ] 2.1 / TẨM...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top