- Từ điển Nhật - Việt
ねがえり
[ 寝返り ]
n
việc trở mình/sự trở mình trong lúc ngủ
- 空腹で床につく者は、夜通し寝返りうって安らぐことなし。 :ai mà để bụng rỗng đi ngủ thường ngủ không ngon và hay trở mình.
- 眠っている間に楽に寝返りが打てるスペースがある :Có đủ chỗ để thoải mái trở mình khi ngủ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ねがえる
[ 寝返る ] v5r trở mình/cựa mình/ chuyển hướng 勝ちそうな方に寝返るゲリラ兵 :Đội du kích chuyển hướng có khả... -
ねがい
[ 願い ] n yêu cầu/nguyện cầu/mong ước -
ねがう
Mục lục 1 [ 願う ] 1.1 v5u 1.1.1 xin 1.1.2 nguyện 1.1.3 năn nỉ 1.1.4 cầu mong/cầu xin 1.1.5 ao ước [ 願う ] v5u xin nguyện năn nỉ... -
ねがさ
Mục lục 1 [ 値嵩 ] 1.1 / TRỊ TUNG / 1.2 n 1.2.1 Đắt [ 値嵩 ] / TRỊ TUNG / n Đắt -
ねがさかぶ
Mục lục 1 [ 値嵩株 ] 1.1 / TRỊ TUNG CHÂU / 1.2 n 1.2.1 cổ phiếu giá cao [ 値嵩株 ] / TRỊ TUNG CHÂU / n cổ phiếu giá cao -
ねがわくは
[ 願わくは ] adv mong muốn/cầu mong/cầu chúc ~成功されることを。: Cầu chúc anh thành công. -
ねえ
Mục lục 1 conj 1.1 này/này này 2 int 2.1 nhỉ conj này/này này int nhỉ -
ねえさん
Mục lục 1 [ 姉さん ] 1.1 / TỶ / 1.2 n 1.2.1 chị/bà chị [ 姉さん ] / TỶ / n chị/bà chị そうなると姉さんのだんな次第だな。1人でご飯作れるなら、長くいてもらっても大丈夫だろ。 :Tôi... -
ねじ
Mục lục 1 [ 捻子 ] 1.1 n 1.1.1 giây cót đồng hồ 1.1.2 đinh ốc/ốc vít 2 [ 螺子 ] 2.1 / LOA TỬ / 2.2 n 2.2.1 vít 3 [ 螺旋 ] 3.1... -
ねじききょう
Mục lục 1 [ 捻じ桔梗 ] 1.1 / NIỆM QUẤT NGẠNH / 1.2 n 1.2.1 Cây hoa chuông Trung Quốc (có cánh hơi xoắn ốc) [ 捻じ桔梗 ] /... -
ねじきり
Mục lục 1 [ 螺子切り ] 1.1 / LOA TỬ THIẾT / 1.2 n 1.2.1 dao ren 2 [ 捩じ切り ] 2.1 / LỆ THIẾT / 2.2 n 2.2.1 dao ren 3 Kỹ thuật... -
ねじきりせんばん
Kỹ thuật [ ねじ切り旋盤 ] máy tiện cắt ren [screw cutting lathe] -
ねじきりバイト
Kỹ thuật [ ねじ切りバイト ] dao cắt ren [threading tool] -
ねじきりダイヤル
Kỹ thuật [ ねじ切りダイヤル ] bánh cắt ren [chasing dial] -
ねじきりダイス
Kỹ thuật [ ねじ切りダイス ] bàn ren/khuôn cắt ren [thread cutting die] -
ねじくぎ
Mục lục 1 [ ねじ釘 ] 1.1 n 1.1.1 đinh ốc 1.1.2 đinh khuy 2 [ 螺子釘 ] 2.1 / LOA TỬ ĐINH / 2.2 n 2.2.1 Đinh vít [ ねじ釘 ] n đinh... -
ねじそくていようさんしんしんげーじ
Kỹ thuật [ ネジ測定用三針ゲージ ] dây đo ren -
ねじてんぞう
Kỹ thuật [ ねじ転造 ] sự cán ren [thread rolling] -
ねじてんぞうばん
Kỹ thuật [ ねじ転造盤 ] máy cán ren [thread rolling machine] -
ねじのたにそこ
Kỹ thuật [ ねじの谷底 ] chân ren [root of thread]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.