Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ねじのじくせん

Kỹ thuật

[ ねじの軸線 ]

đường trục vít [axis of screw thread]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ねじのピッチ

    Kỹ thuật bước ren [pitch of thread]
  • ねじの谷底

    Kỹ thuật [ ねじのたにそこ ] chân ren [root of thread]
  • ねじの軸線

    Kỹ thuật [ ねじのじくせん ] đường trục vít [axis of screw thread]
  • ねじはぐま

    Kỹ thuật [ ねじ歯車 ] bánh răng vít [screw gear]
  • ねじはぐるま

    Kỹ thuật [ ねじ歯車 ] bánh răng xoắn ngang [crossed helical gear]
  • ねじばな

    [ ねじ花 ] n hoa chân vịt
  • ねじまわし

    Mục lục 1 [ ねじ回し ] 1.1 / HỒI / 1.2 n 1.2.1 cái tô vít 2 [ 螺子回し ] 2.1 / LOA TỬ HỒI / 2.2 n 2.2.1 Chìa vít/tô vít 2.3 n...
  • ねじふせる

    Mục lục 1 [ ねじ伏せる ] 1.1 / PHỤC / 1.2 v1 1.2.1 vặn (cánh tay ai)/bắt phụ thuộc/bắt phục tùng [ ねじ伏せる ] / PHỤC...
  • ねじけんさく

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ねじ研削 ] 1.1.1 sự gọt cắt ren [thread grinding] 1.2 [ ねじ研削 ] 1.2.1 sự mài ren [thread grinding]...
  • ねじけんさくばん

    Kỹ thuật [ ねじ研削盤 ] máy cắt gọt ren [thread grinding machine]
  • ねじあっしゅくき

    Kỹ thuật [ ねじ圧縮機 ] bộ nén/máy nén kiểu trục vít [screw compressor]
  • ねじあな

    Kỹ thuật [ ねじ穴 ] lỗ ren [tapped hole]
  • ねじこみふらんじ

    Kỹ thuật [ ねじ込みフランジ ] gờ vít [screwed flange]
  • ねじさらい

    Kỹ thuật loại bỏ ba via ở ren [thread deburring]
  • ねじ山

    Kỹ thuật [ ねじやま ] ren [Screw thread]
  • ねじ山つぶれ

    Kỹ thuật [ ねじやまつぶれ ] trầy ren
  • ねじ山の頂

    Kỹ thuật [ ねじやまのいただき ] đỉnh cắt ren [crest of thread]
  • ねじ山の角度

    Kỹ thuật [ ねじやまのかくど ] góc cắt ren [angle of thread]
  • ねじ伏せる

    [ ねじふせる ] v1 vặn (cánh tay ai)/bắt phụ thuộc/bắt phục tùng
  • ねじ圧縮機

    Kỹ thuật [ ねじあっしゅくき ] bộ nén/máy nén kiểu trục vít [screw compressor]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top