- Từ điển Nhật - Việt
ねつこうか
Mục lục |
[ 熱硬化 ]
/ NHIỆT NGẠNH HÓA /
n
sự cứng lại theo nhiệt
- 熱硬化性ポリエステル樹脂 :Nhựa polyester phản ứng nhiệt
- 熱硬化性樹脂系接着剤 :keo dán gốc nhựa phản ứng nhiệt.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ねつこうかぶつ
Mục lục 1 [ 熱硬化物 ] 1.1 / NHIỆT NGẠNH HÓA VẬT / 1.2 n 1.2.1 nguyên liệu cứng theo nhiệt [ 熱硬化物 ] / NHIỆT NGẠNH HÓA... -
ねつこうかざい
Mục lục 1 [ 熱硬化剤 ] 1.1 / NHIỆT NGẠNH HÓA TỄ / 1.2 n 1.2.1 chất làm rắn lại theo nhiệt [ 熱硬化剤 ] / NHIỆT NGẠNH HÓA... -
ねつこうかせいじゅし
Kỹ thuật [ 熱硬化性樹脂 ] nhựa có tính cứng theo nhiệt [thermosetting resin] Explanation : 熱や触媒により硬化する樹脂のことで、代表的なものにフェノール樹脂、エポキシ樹脂、ユリア樹脂、不飽和ポリエステル樹脂などがある。 -
ねつこうかんき
Kỹ thuật [ 熱交換器 ] bộ chuyển nhiệt [heat exchanger] -
ねつこうりつ
Mục lục 1 [ 熱効率 ] 1.1 / NHIỆT HIỆU XUẤT / 1.2 n 1.2.1 Hiệu suất nhiệt 2 Kỹ thuật 2.1 [ 熱効率 ] 2.1.1 hiệu suất nhiệt... -
ねつい
[ 熱意 ] n lòng nhiệt tình/nhiệt tâm/tha thiết この楽しみなイベントの実現を心待ちにするとともに、皆さまからの熱意あるご参加をお待ちしております。 :Bên... -
ねついどうけいすう
Kỹ thuật [ 熱移動係数 ] hệ số truyền nhiệt [coefficient of heat transfer] -
ねつさまし
Mục lục 1 [ 熱冷まし ] 1.1 / NHIỆT LÃNH / 1.2 n 1.2.1 sự giải nhiệt [ 熱冷まし ] / NHIỆT LÃNH / n sự giải nhiệt -
ねつかくはんのう
Mục lục 1 [ 熱核反応 ] 1.1 / NHIỆT HẠCH PHẢN ỨNG / 1.2 n 1.2.1 Phản ứng nhiệt hạch [ 熱核反応 ] / NHIỆT HẠCH PHẢN ỨNG... -
ねつかくさん
Mục lục 1 [ 熱拡散 ] 1.1 / NHIỆT KHUẾCH TÁN / 1.2 n 1.2.1 Sự khuyếch tán nhiệt [ 熱拡散 ] / NHIỆT KHUẾCH TÁN / n Sự khuyếch... -
ねつかそ
Mục lục 1 [ 熱可塑 ] 1.1 / NHIỆT KHẢ TỐ / 1.2 n 1.2.1 Chất gia nhiệt [ 熱可塑 ] / NHIỆT KHẢ TỐ / n Chất gia nhiệt -
ねつかそじゅし
Mục lục 1 [ 熱可塑樹脂 ] 1.1 / NHIỆT KHẢ TỐ THỤ CHI / 1.2 n 1.2.1 Nhựa dẻo nóng [ 熱可塑樹脂 ] / NHIỆT KHẢ TỐ THỤ CHI... -
ねつかそせい
Mục lục 1 [ 熱可塑性 ] 1.1 / NHIỆT KHẢ TỐ TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Sự dẻo nóng [ 熱可塑性 ] / NHIỆT KHẢ TỐ TÍNH / n Sự dẻo... -
ねつかそせいじゅし
Kỹ thuật [ 熱可塑性樹脂 ] nhựa dẻo theo nhiệt [thermoplastics resin] Explanation : 加熱すると軟化して可塑性を示し、冷却すると固化するプラスチックを総称していう。 -
ねつかがく
[ 熱化学 ] n nhiệt hóa -
ねつかこう
Kỹ thuật [ 熱加工 ] sự gia công nhiệt [thermal processing] -
ねつかんたんぞう
Kỹ thuật [ 熱間鍛造 ] sự rèn trong nhiệt [hot forming] -
ねつかんあつえん
Kỹ thuật [ 熱間圧延 ] sự cán trong nhiệt [hot rolling] -
ねつかんかこう
Kỹ thuật [ 熱間加工 ] sự gia công trong nhiệt [hot working] -
ねつりきがく
Mục lục 1 [ 熱力学 ] 1.1 / NHIỆT LỰC HỌC / 1.2 n 1.2.1 Nhiệt động học 1.3 n 1.3.1 nhiệt học 2 Kỹ thuật 2.1 [ 熱力学 ] 2.1.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.