- Từ điển Nhật - Việt
ねばり
Mục lục |
[ 粘り ]
n
tính kiên nhẫn/lòng kiên trì nghị lực
tính chất dính
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ねばりづよい
[ 粘り強い ] adj kiên trì dẻo dai -
ねばる
Mục lục 1 [ 粘る ] 1.1 v5r 1.1.1 kiên trì 1.1.2 dính 1.2 exp 1.2.1 nhão [ 粘る ] v5r kiên trì 最後まで粘った: kiên trì đến cùng... -
ねびき
Mục lục 1 [ 根引き ] 1.1 / CĂN DẪN / 1.2 n 1.2.1 Sự nhổ bật rễ 2 [ 値引き ] 2.1 n 2.1.1 sự khấu trừ về giá 2.1.2 bán hạ... -
ねびえ
[ 寝冷え ] n sự cảm lạnh khi ngủ 寝冷えする :bị cảm lạnh khi ngủ -
ねぶくろ
Mục lục 1 [ 寝袋 ] 1.1 / TẨM ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Túi ngủ (thường dùng khi đi tham quan, picnic) [ 寝袋 ] / TẨM ĐẠI / n Túi ngủ... -
ねぶそく
Mục lục 1 [ 寝不足 ] 1.1 / TẨM BẤT TÚC / 1.2 n 1.2.1 Sự thiếu ngủ [ 寝不足 ] / TẨM BẤT TÚC / n Sự thiếu ngủ どうも最近は寝不足気味で,... -
ねぶと
Mục lục 1 [ 根太 ] 1.1 / CĂN THÁI / 1.2 n 1.2.1 Nhọt/mụn đinh [ 根太 ] / CĂN THÁI / n Nhọt/mụn đinh -
ねぶみ
Mục lục 1 [ 値踏み ] 1.1 / TRỊ ĐẠP / 1.2 n 1.2.1 sự đặt giá/đánh giá [ 値踏み ] / TRỊ ĐẠP / n sự đặt giá/đánh giá... -
ねほりはほり
Mục lục 1 [ 根掘り葉掘り ] 1.1 adv, exp 1.1.1 dai dẳng/liên tục/tỷ mỷ/chi tiết 2 [ 根堀り葉堀り ] 2.1 / CĂN QUẬT DIỆP QUẬT... -
ねぼけ
Mục lục 1 [ 寝惚け ] 1.1 / TẨM HỐT / 1.2 n 1.2.1 Tình trạng ngái ngủ/tình trạng nửa mê nửa tỉnh [ 寝惚け ] / TẨM HỐT... -
ねぼけた
[ 寝ぼけた ] n ngái ngủ -
ねぼけまなこ
Mục lục 1 [ 寝惚け眼 ] 1.1 / TẨM HỐT NHÃN / 1.2 n 1.2.1 Ánh mắt ngái ngủ [ 寝惚け眼 ] / TẨM HỐT NHÃN / n Ánh mắt ngái ngủ... -
ねぼける
[ 寝ぼける ] v1 nửa tỉnh nửa mê/lơ mơ -
ねぼう
Mục lục 1 [ 寝坊 ] 1.1 n 1.1.1 việc ngủ dậy muộn 2 [ 寝坊する ] 2.1 vs 2.1.1 ngủ dậy muộn [ 寝坊 ] n việc ngủ dậy muộn... -
ねま
Mục lục 1 [ 寝間 ] 1.1 / TẨM GIAN / 1.2 n 1.2.1 Phòng ngủ [ 寝間 ] / TẨM GIAN / n Phòng ngủ -
ねまき
Mục lục 1 [ 寝巻 ] 1.1 n 1.1.1 quần áo ngủ 2 [ 寝間着 ] 2.1 n 2.1.1 quần áo ngủ 3 Kỹ thuật 3.1 [ 寝巻き ] 3.1.1 Áo ngủ [ 寝巻... -
ねまし
Mục lục 1 [ 値増し ] 1.1 / TRỊ TĂNG / 1.2 n 1.2.1 sự tăng giá [ 値増し ] / TRỊ TĂNG / n sự tăng giá -
ねまわし
Mục lục 1 [ 根回し ] 1.1 n 1.1.1 việc chuẩn bị 1.1.2 việc bứng cả rễ cây [ 根回し ] n việc chuẩn bị việc bứng cả rễ... -
ねまわり
Mục lục 1 [ 根回り ] 1.1 / CĂN HỒI / 1.2 n 1.2.1 Vùng xung quanh gốc cây [ 根回り ] / CĂN HỒI / n Vùng xung quanh gốc cây -
ねみだれがみ
Mục lục 1 [ 寝乱れ髪 ] 1.1 / TẨM LOẠN PHÁT / 1.2 n 1.2.1 Mái tóc lúc mới ngủ dậy (bù xù) [ 寝乱れ髪 ] / TẨM LOẠN PHÁT...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.