- Từ điển Nhật - Việt
のうふずみのざんていぜいがくがぜいがくけっさんしんこくしょによるきんがくよりもすくない
Kinh tế
[ 納付済みの暫定税額が税額決算申告書による金額よりも少ない ]
Số thuế tạm nộp thấp hơn số thuế phải nộp theo báo cáo quyết toán
- Category: Tài chính [財政]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
のうふきん
Mục lục 1 [ 納付金 ] 1.1 / NẠP PHÓ KIM / 1.2 n 1.2.1 tiền đóng góp [ 納付金 ] / NẠP PHÓ KIM / n tiền đóng góp -
のうざしょう
Mục lục 1 [ 脳挫傷 ] 1.1 / NÃO TỎA THƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 sự giập xương não [ 脳挫傷 ] / NÃO TỎA THƯƠNG / n sự giập xương... -
のうしつ
Mục lục 1 [ 脳室 ] 1.1 / NÃO THẤT / 1.2 n 1.2.1 não thất [ 脳室 ] / NÃO THẤT / n não thất Ghi chú: khoang có chứa não -
のうししょく
[ 濃紫色 ] n màu đen tím than -
のうしんとう
Mục lục 1 [ 脳振盪 ] 1.1 / NÃO CHẤN * / 1.2 n 1.2.1 sự chấn động não 2 [ 脳震盪 ] 2.1 / NÃO CHẤN * / 2.2 n 2.2.1 sự chấn động... -
のうしんけい
Mục lục 1 [ 脳神経 ] 1.1 / NÃO THẦN KINH / 1.2 n 1.2.1 thần kinh não [ 脳神経 ] / NÃO THẦN KINH / n thần kinh não -
のうしょく
Kỹ thuật [ 濃縮 ] sự cô đặc [concentration] -
のうしょうぞく
Mục lục 1 [ 能装束 ] 1.1 / NĂNG TRANG THÚC / 1.2 n 1.2.1 Trang phục kịch Noh [ 能装束 ] / NĂNG TRANG THÚC / n Trang phục kịch Noh -
のうしゅく
[ 濃縮 ] n việc ép lấy nước cốt 濃縮ジュース: nước hoa quả ép -
のうしゅっけつ
Mục lục 1 [ 脳出血 ] 1.1 / NÃO XUẤT HUYẾT / 1.2 n 1.2.1 sự chảy mãu não/sự xuất huyết não [ 脳出血 ] / NÃO XUẤT HUYẾT... -
のうしゅよう
Mục lục 1 [ 脳腫瘍 ] 1.1 / NÃO THŨNG DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Khối u não [ 脳腫瘍 ] / NÃO THŨNG DƯƠNG / n Khối u não -
のうけっせん
Mục lục 1 [ 脳血栓 ] 1.1 / NÃO HUYẾT XUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Tắc động mạch não [ 脳血栓 ] / NÃO HUYẾT XUYÊN / n Tắc động mạch... -
のうげい
Mục lục 1 [ 農芸 ] 1.1 / NÔNG NGHỆ / 1.2 n 1.2.1 kỹ thuật làm nông [ 農芸 ] / NÔNG NGHỆ / n kỹ thuật làm nông -
のうげいかがく
Mục lục 1 [ 農芸化学 ] 1.1 / NÔNG NGHỆ HÓA HỌC / 1.2 n 1.2.1 Hóa học nông nghiệp [ 農芸化学 ] / NÔNG NGHỆ HÓA HỌC / n Hóa... -
のうげか
Mục lục 1 [ 脳外科 ] 1.1 / NÃO NGOẠI KHOA / 1.2 n 1.2.1 ngoại khoa não [ 脳外科 ] / NÃO NGOẠI KHOA / n ngoại khoa não -
のうこつ
Mục lục 1 [ 納骨 ] 1.1 / NẠP CỐT / 1.2 n 1.2.1 việc sang tiểu [ 納骨 ] / NẠP CỐT / n việc sang tiểu Ghi chú: việc đặt tro... -
のうこつどう
Mục lục 1 [ 納骨堂 ] 1.1 / NẠP CỐT ĐƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Hầm mộ [ 納骨堂 ] / NẠP CỐT ĐƯỜNG / n Hầm mộ -
のうこう
Mục lục 1 [ 濃厚 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đậm/nồng hậu/nặng tình/dạt dào 1.2 n 1.2.1 sự nồng hậu 2 [ 農工 ] 2.1 / NÔNG CÔNG / 2.2... -
のうこうそく
Mục lục 1 [ 脳梗塞 ] 1.1 / NÃO NGẠNH TẮC / 1.2 n 1.2.1 Đột quỵ/nhồi máu não [ 脳梗塞 ] / NÃO NGẠNH TẮC / n Đột quỵ/nhồi... -
のうこうな
Mục lục 1 [ 濃厚な ] 1.1 n 1.1.1 nồng thắm 1.1.2 nồng nàn 1.1.3 nồng hậu 1.1.4 nồng 1.1.5 cô đặc [ 濃厚な ] n nồng thắm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.