- Từ điển Nhật - Việt
のこる
Mục lục |
[ 残る ]
v5r
rơi rớt
còn lại/sót lại/còn
- 遠い山々に雪が残っている : mây vẫn còn giăng giăng trên dãy núi xa xa.
- 彼は東京に出稼ぎに行ったが, 妻と子供たちは家に残った : ông ấy lên Tokyo tìm công việc tạm thời trong khi vợ con còn ở lại nhà.
- 10 から 4 引くと 6 残る : 10 trừ 4 còn 6
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
のこ盤
Kỹ thuật [ のこばん ] máy khâu/máy may [sawing machine] -
のう
Mục lục 1 [ 能 ] 1.1 / NĂNG / 1.2 n 1.2.1 năng lực/tài năng/bản lĩnh 1.2.2 kịch nô 1.2.3 hiệu lực/hiệu quả 2 [ 脳 ] 2.1 n 2.1.1... -
のうずい
[ 脳髄 ] n não Ghi chú: ngôn ngữ dùng trong y học -
のうたん
[ 濃淡 ] n sự đậm nhạt 濃淡法: cách phối hợp đậm nhạt -
のうぎょぐ
[ 農漁具 ] n nông ngư cụ -
のうぎょみん
Mục lục 1 [ 農漁民 ] 1.1 / NÔNG NGƯ DÂN / 1.2 n 1.2.1 nông ngư dân [ 農漁民 ] / NÔNG NGƯ DÂN / n nông ngư dân -
のうぎょう
Mục lục 1 [ 農業 ] 1.1 n 1.1.1 nông nghiệp 1.1.2 nghề làm ruộng 1.1.3 ngành nông nghiệp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 農業 ] 2.1.1 nông nghiệp... -
のうぎょうきかい
Mục lục 1 [ 農業機械 ] 1.1 n 1.1.1 máy nông nghiệp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 農業機械 ] 2.1.1 máy nông nghiệp [agricultural machine] [ 農業機械... -
のうぎょうきょうどうくみあい
Mục lục 1 [ 農業協同組合 ] 1.1 / NÔNG NGHIỆP HIỆP ĐỒNG TỔ HỢP / 1.2 n 1.2.1 Hợp tác xã nông nghiệp [ 農業協同組合 ]... -
のうぎょうだいがく
[ 農業大学 ] n đại học nông nghiệp -
のうぎょうぶ
Mục lục 1 [ 農業部 ] 1.1 n 1.1.1 bộ nông nghiệp 1.1.2 bộ canh nông [ 農業部 ] n bộ nông nghiệp bộ canh nông -
のうぎょうぜい
[ 農業税 ] n thuế nông nghiệp -
のうぎょうじょせいする
[ 農業助成する ] n khuyến nông -
のうぎょうふっこう・かんきょうほご
[ 農業復興・環境保護 ] n Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp -
のうぎょうしけんじょう
Mục lục 1 [ 農業試験場 ] 1.1 / NÔNG NGHIỆP THÍ NGHIỆM TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 nơi thí nghiệm nông nghiệp [ 農業試験場 ] / NÔNG... -
のうぎょうしょくりょうそしき
Kinh tế [ 農業食糧組織 ] Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp (F A O) [Food and Agriculture Organization] Category : Ngoại thương... -
のうぎょうしょう
Mục lục 1 [ 農業省 ] 1.1 n 1.1.1 bộ nông nghiệp 1.1.2 bộ canh nông [ 農業省 ] n bộ nông nghiệp bộ canh nông -
のうぎょうこく
Mục lục 1 [ 農業国 ] 1.1 / NÔNG NGHIỆP QUỐC / 1.2 n 1.2.1 Nước nông nghiệp [ 農業国 ] / NÔNG NGHIỆP QUỐC / n Nước nông nghiệp -
のうぎょうかがくけんきゅういん
[ 農業科学研究院 ] n viện khảo cứu nông lâm -
のうぎょうかいきゅう
[ 農業階級 ] n giai cấp nông dân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.