- Từ điển Nhật - Việt
はくぶん
Mục lục |
[ 博聞 ]
/ BÁC VĂN /
n
sự uyên bác/sự thông thái
adj-na
uyên bác/thông thái
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はくへき
Mục lục 1 [ 白壁 ] 1.1 / BẠCH BÍCH / 1.2 n 1.2.1 tường trắng [ 白壁 ] / BẠCH BÍCH / n tường trắng -
はくへいせん
Mục lục 1 [ 白兵戦 ] 1.1 / BẠCH BINH CHIẾN / 1.2 n 1.2.1 cuộc chiến giáp lá cà [ 白兵戦 ] / BẠCH BINH CHIẾN / n cuộc chiến... -
はくぼ
Mục lục 1 [ 伯母 ] 1.1 / BÁ MẪU / 1.2 n, hum 1.2.1 bác gái 2 [ 薄暮 ] 2.1 vs 2.1.1 chạng vạng 3 [ 薄暮 ] 3.1 / BẠC MỘ / 3.2 n 3.2.1... -
はくぼく
[ 白墨 ] n phấn viết -
はくまく
Mục lục 1 [ 薄膜 ] 1.1 / BẠC MÔ / 1.2 n 1.2.1 lớp màng mỏng [ 薄膜 ] / BẠC MÔ / n lớp màng mỏng -
はくまい
[ 白米 ] n gạo trắng/gạo xát -
はくみ
Mục lục 1 [ 薄味 ] 1.1 / BẠC VỊ / 1.2 n 1.2.1 vị nhạt [ 薄味 ] / BẠC VỊ / n vị nhạt -
はくがく
Mục lục 1 [ 博学 ] 1.1 n 1.1.1 thông thái 1.1.2 cao học 1.1.3 bác học 1.2 adj-na 1.2.1 uyên thâm như bác học [ 博学 ] n thông thái... -
はくがい
Mục lục 1 [ 迫害 ] 1.1 n 1.1.1 sự khủng bố 2 [ 迫害する ] 2.1 vs 2.1.1 khủng bố [ 迫害 ] n sự khủng bố [ 迫害する ] vs... -
はくがいする
[ 迫害する ] vs bức hại -
はくがん
[ 白眼 ] n tròng trành -
はくじゃく
Mục lục 1 [ 薄弱 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mỏng manh/mềm yếu/ẻo lả/yếu ớt 1.1.2 không tin được 1.2 n 1.2.1 sự mỏng manh/sự mềm... -
はくじん
Mục lục 1 [ 白人 ] 1.1 n 1.1.1 người da trắng 2 [ 白刃 ] 2.1 / BẠCH NHẬN / 2.2 n 2.2.1 gươm trần/gươm tuốt khỏi vỏ [ 白人... -
はくじょう
Mục lục 1 [ 白状 ] 1.1 n 1.1.1 sự thành thật/sự thú nhận 2 [ 白状する ] 2.1 vs 2.1.1 thành thật/thú nhận 3 [ 薄情 ] 3.1 adj-na... -
はくし
Mục lục 1 [ 博士 ] 1.1 n 1.1.1 tiến sĩ 1.1.2 thạc sĩ 2 [ 白紙 ] 2.1 n 2.1.1 giấy trắng [ 博士 ] n tiến sĩ thạc sĩ [ 白紙 ]... -
はくしごう
Mục lục 1 [ 博士号 ] 1.1 / BÁC SĨ HIỆU / 1.2 n 1.2.1 bằng tiến sĩ [ 博士号 ] / BÁC SĨ HIỆU / n bằng tiến sĩ -
はくしゃ
Mục lục 1 [ 拍車 ] 1.1 n 1.1.1 sự tăng tốc độ 1.1.2 sự kích thích/sự thúc đẩy 2 [ 白砂 ] 2.1 n 2.1.1 cát trắng [ 拍車 ]... -
はくしょ
[ 白書 ] n sách trắng Ghi chú: loại sách của chính phủ phát hành -
はくしょく
Mục lục 1 [ 白色 ] 1.1 / BẠCH SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu trắng [ 白色 ] / BẠCH SẮC / n màu trắng -
はくしょくざつおん
Tin học [ 白色雑音 ] nhiễu trắng [white noise]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.