Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はたん

Mục lục

[ 破綻 ]

n

sự vỡ nợ/sự phá sản
sự mất hoàn toàn (tiếng tăm, danh dự)
20 年も続いた結婚が夫の浮気で破綻した. :Cuộc hôn nhân kéo dài 20 năm bị tan vỡ hoàn toàn bởi người chồng ngoại tình.
政府の財政政策は不況も手伝って破綻をきたした. :Chính sách tài chính của chính phủ hoàn toàn vô tác dụng bởi nền kinh tế trì trệ.

Kinh tế

[ 破綻 ]

thất bại về kinh tế/mất danh dự [(business) failure, (moral) bankruptcy]
Category: Tài chính [財政]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はたんする

    Kinh tế [ 破綻する ] phá sản [go bankrupt, go under] Category : Tài chính [財政]
  • はたらき

    [ 働き ] n công việc/việc làm/sự đảm nhiệm chức năng/sự hoạt động この新しいロボットは10人分の働きをする。:...
  • はたらきぐち

    [ 働き口 ] n việc chưa có người làm/việc chưa có người giao
  • はたらきちゅうどく

    Mục lục 1 [ 働き中毒 ] 1.1 / ĐỘNG TRUNG ĐỘC / 1.2 n 1.2.1 người tham công tiếc việc [ 働き中毒 ] / ĐỘNG TRUNG ĐỘC / n người...
  • はたらきて

    Mục lục 1 [ 働き手 ] 1.1 / ĐỘNG THỦ / 1.2 n 1.2.1 người lao động/người kiếm sống/người làm việc (trong một gia đình)...
  • はたらきばち

    [ 働き蜂 ] n ong thợ
  • はたらきもの

    Mục lục 1 [ 働き者 ] 1.1 n 1.1.1 người lao động/người lao động chăm chỉ 1.1.2 chăm [ 働き者 ] n người lao động/người...
  • はたらく

    Mục lục 1 [ 働く ] 1.1 n 1.1.1 làm lụng 1.1.2 làm 1.2 v5k 1.2.1 lao động/hoạt động/phạm (tội)/làm việc [ 働く ] n làm lụng...
  • はたらけ

    [ 働け ] v5k làm đi
  • はた織り機

    Kỹ thuật [ はたおりき ] Khung cửi
  • はた迷惑

    [ はためいわく ] adj-na phiền toái cho người khác/phiền hà cho người khác
  • はぎとる

    Mục lục 1 [ はぎ取る ] 1.1 / THỦ / 1.2 v5r 1.2.1 nhổ/giật phăng ra/cởi/lột/cướp đoạt [ はぎ取る ] / THỦ / v5r nhổ/giật...
  • はぎ取る

    [ はぎとる ] v5r nhổ/giật phăng ra/cởi/lột/cướp đoạt
  • はぎりばん

    Kỹ thuật [ 歯切り盤 ] máy cắt bánh răng [gear cutting machine]
  • はき

    Mục lục 1 [ 覇気 ] 1.1 n 1.1.1 tính hiếu thắng 1.1.2 có lòng xưng bá/dã tâm 1.1.3 có lòng xưng bá/có tham vọng 2 [ 破棄 ] 2.1...
  • はきだしあつりょく

    Kỹ thuật [ 吐き出し圧力 ] áp lực đẩy ra [discharge pressure]
  • はきだす

    [ 吐き出す ] v5s nôn ra/ ợ ra 嫌なにおいのする排ガスを空気中にたくさん吐き出す :ợ ra mùi hôi
  • はきはき

    adv minh bạch/rõ ràng/sáng suốt/minh mẫn
  • はきふるし

    [ 履き古し ] n sự cũ rách (人)の履き古しの靴を捨てる: vứt đi đôi giày cũ nát Ghi chú: sự cũ rách của giày, tất
  • はきけ

    Mục lục 1 [ 吐き気 ] 1.1 n 1.1.1 sự buồn nôn/sự khó chịu ở dạ dày 1.1.2 nôn mửa 1.1.3 nôn 1.1.4 mửa 2 [ 吐気 ] 2.1 v5k 2.1.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top