- Từ điển Nhật - Việt
はっきりわかる
Xem thêm các từ khác
-
はっきり理解する
[ はっきりりかいする ] v1 hiểu rõ -
はっきり記入する
[ はっきりきにゅうする ] v1 ghi rõ -
はっきり通報する
[ はっきりつうほうする ] v1 báo rõ -
はっきん
Mục lục 1 [ 白金 ] 1.1 / BẠCH KIM / 1.2 n 1.2.1 bạch kim 2 [ 発禁 ] 2.1 n, abbr 2.1.1 cấm phát hành 3 Kỹ thuật 3.1 [ 白金 ] 3.1.1... -
はっきんぞく
Mục lục 1 [ 白金族 ] 1.1 / BẠCH KIM TỘC / 1.2 n 1.2.1 Nhóm bạch kim [ 白金族 ] / BẠCH KIM TỘC / n Nhóm bạch kim -
はっきょく
Tin học [ 発局 ] văn phòng gửi [sending office/transmitting office] -
はっきょくけん
Mục lục 1 [ 八極拳 ] 1.1 / BÁT CỰC QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 Môn võ Bát Cực Quyền [ 八極拳 ] / BÁT CỰC QUYỀN / n Môn võ Bát Cực... -
はっきょう
[ 発狂 ] n sự phát điên/phát rồ ショックを受けて発狂した: bị sốc phát điên -
はっきゅう
[ 発給 ] n cấp phát -
はっくつ
Mục lục 1 [ 発掘 ] 1.1 n 1.1.1 sự khai thác/sự khai quật 2 [ 発掘する ] 2.1 vs 2.1.1 khai thác/khai quật [ 発掘 ] n sự khai thác/sự... -
はっくつする
Mục lục 1 [ 発掘する ] 1.1 vs 1.1.1 đào bới 1.1.2 bới móc [ 発掘する ] vs đào bới bới móc -
はっそう
Mục lục 1 [ 発想 ] 1.1 n 1.1.1 sáng tạo 2 [ 発送 ] 2.1 n 2.1.1 sự phát đi/sự gửi đi/sự chuyển đi 2.1.2 bốc hàng 3 Kinh tế... -
はっそうつうちしょ
Mục lục 1 [ 発送通知書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy báo gửi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 発送通知書 ] 2.1.1 giấy báo gửi hàng [forwarding advice/sailing... -
はっそうてんかん
Kinh tế [ 発想転換 ] nảy sinh ý tưởng [Idea Regeneration] Explanation : 発想転換とは、今までの考え方や方法とは異なった、新しい考え方と方法を生み出すことをいう。発想転換にあたっては、盲点といわれるものに着眼し、これを変えることが効果的である。盲点にはタブー、常識、前提条件、少数意見、不可能と思われていることがある。///従来からの方針や方法を変えてみる、これまでの常識や前提条件を破ってみる、少数意見を取り込んでみる、などのことを検討してみる。 -
はっそうにん
Mục lục 1 [ 発送人 ] 1.1 n 1.1.1 người gửi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 発送人 ] 2.1.1 người gửi hàng [shipper] [ 発送人 ] n người... -
はっそうひ
Mục lục 1 [ 発送費 ] 1.1 n 1.1.1 phí gửi 2 Kinh tế 2.1 [ 発送費 ] 2.1.1 phí gửi [forwarding charges] [ 発送費 ] n phí gửi Kinh... -
はっそうほう
Mục lục 1 [ 発想法 ] 1.1 / PHÁT TƯỞNG PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Cách nghĩ [ 発想法 ] / PHÁT TƯỞNG PHÁP / n Cách nghĩ 英語と日本語とでは発想法が違う. :cách... -
はっそうえき
Kinh tế [ 発送駅 ] ga gửi [forwarding station/sending station] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はっそうしょるい
Mục lục 1 [ 発送書類 ] 1.1 n 1.1.1 chứng từ gửi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 発送書類 ] 2.1.1 chứng từ gửi hàng [forwarding documents]... -
はっそうこう
[ 発送港 ] n cảng gửi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.