Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はなれる

Mục lục

[ 放れる ]

v1

thoát ra/rời đi
汽車が駅を放れる: tàu hỏa rời ga
thoát li
子供が親の手を放れる: người con đã thoát ly khỏi gia đình

[ 離れる ]

v5s

rời
ly
chia lìa
cách

v1

tách xa/xa rời/cách xa/rời xa/tuột khỏi
〔製品が〕生産ラインを離れる: sản phẩm lăn ra khỏi dây chuyền sản xuất
〔船が〕 岸を離れる: thuyền xa bờ
...が手から離れる: ...tuột khỏi tay

v1

thoát ly

v1

từ giã

v1

xa

v1

xa cách

v1

xa lìa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はなよめ

    Mục lục 1 [ 花嫁 ] 1.1 n 1.1.1 vị hôn thê 1.1.2 dâu 1.1.3 cô dâu [ 花嫁 ] n vị hôn thê dâu cô dâu
  • はなをおさえる

    [ 鼻を抑える ] n bóp mũi
  • はなをおる

    [ 花を折る ] n bẻ hoa
  • はなをちぎる

    [ 花をちぎる ] n ngắt hoa
  • はなをつむ

    [ 花を摘む ] n hái hoa
  • はなをあげる

    [ 花を上げる ] n tặng hoa
  • はなをさす

    [ 花をさす ] n cắm hoa
  • はなをかむ

    [ 鼻をかむ ] n hỉ mũi
  • はなもようおり

    [ 花模様織 ] n dệt hoa
  • はなや

    [ 花屋 ] n cửa hàng hoa
  • はなやか

    [ 華やか ] adj-na màu sắc tươi thắm/lộng lẫy ~に着飾る: trang điểm lộng lẫy
  • はなむこ

    Mục lục 1 [ 花婿 ] 1.1 n 1.1.1 vị hôn phu 1.1.2 chú rể [ 花婿 ] n vị hôn phu chú rể
  • はにかみ屋

    [ はにかみや ] n người nhút nhát/người rụt rè/người e thẹn
  • はにかみや

    Mục lục 1 [ はにかみ屋 ] 1.1 / ỐC / 1.2 n 1.2.1 người nhút nhát/người rụt rè/người e thẹn [ はにかみ屋 ] / ỐC / n người...
  • はにかむ

    Mục lục 1 n 1.1 bẽ bàng 2 n 2.1 thẹn thùng n bẽ bàng n thẹn thùng
  • はね

    Mục lục 1 [ 羽 ] 1.1 n 1.1.1 lông vũ/ cánh 2 [ 羽根 ] 2.1 n 2.1.1 cánh/lông vũ [ 羽 ] n lông vũ/ cánh 大学への試験が終わって、羽を伸ばして旅行...
  • はねぐるま

    Kỹ thuật [ 羽根車 ] cánh quạt [impeller]
  • はねつき

    [ 羽根突き ] n cầu lông 羽根突きをする:Chơi cầu lông
  • はねつける

    n bác bỏ
  • はねがかかる(あめやみずの)

    [ はねがかかる(雨や水の) ] n bắn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top