Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はる

Mục lục

[]

n-adv, n-t

xuân
mùa xuân

[ 張る ]

v5r

vênh vang/khoe khoang
エリックさんは見えを張ってベンツを買った。: Eric mua chiếc xe để vênh vang với mọi người.
căng

vt

căng cứng
肩が張っているときはこの塗り薬が効く。: Khi bạn căng vai lên thì lọ thuốc bôi này mới có tác dụng.

vi

căng ra/chăng ra
天井に蜘蛛の巣が張っている。: Tơ nhện chăng trên trần nhà.

vi

chăng

vi

mắc

vt

phình ra
ビールを飲んだら腹が張った。: Cứ khi uống bia là bụng tôi phình ra.

vt

trải dài/kéo dài/căng ra/trương ra
もっとロープをぴんと張ってください。: Hãy kéo căng cái dây hơn.

[ 貼る ]

v5r

gắn
dán/ gắn cho
バーモントの人は州外の人間に平地人というレッテルを貼る :Những người Vermont sẽ dán mác người bình địa cho những người ở ngoài vùng này
行儀よくすることを拒む子どもに医学用語のレッテルを貼る :Gắn một thuật ngữ y học cho những đứa bé từ chối hành vi ứng xử tốt.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はるのめかみ

    [ 春の女神 ] n-adv, n-t chúa xuân
  • はるばしょ

    Mục lục 1 [ 春場所 ] 1.1 / XUÂN TRƯỜNG SỞ / 1.2 n 1.2.1 Cuộc đấu sumo mùa xuân [ 春場所 ] / XUÂN TRƯỜNG SỞ / n Cuộc đấu...
  • はるまき

    Mục lục 1 [ 春巻き ] 1.1 / XUÂN QUYỂN / 1.2 n 1.2.1 nem rán [ 春巻き ] / XUÂN QUYỂN / n nem rán
  • はるまつり

    Mục lục 1 [ 春祭り ] 1.1 / XUÂN TẾ / 1.2 n 1.2.1 lễ hội mùa xuân [ 春祭り ] / XUÂN TẾ / n lễ hội mùa xuân
  • はるさき

    Mục lục 1 [ 春先 ] 1.1 / XUÂN TIÊN / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 đầu xuân [ 春先 ] / XUÂN TIÊN / n-adv, n-t đầu xuân
  • はるさめ

    Mục lục 1 [ 春雨 ] 1.1 exp 1.1.1 bún tàu 2 [ 春雨 ] 2.1 / XUÂN VŨ / 2.2 n 2.2.1 mưa xuân 2.3 n 2.3.1 miến [ 春雨 ] exp bún tàu [ 春雨...
  • はるか

    Mục lục 1 [ 遥か ] 1.1 adj-na 1.1.1 xa xưa/xa/xa xôi 1.2 adv 1.2.1 xa/xa tít 1.3 n 1.3.1 xa/xa xôi/nơi xa [ 遥か ] adj-na xa xưa/xa/xa xôi...
  • はるかぜ

    Mục lục 1 [ 春風 ] 1.1 / XUÂN PHONG / 1.2 n 1.2.1 gió xuân [ 春風 ] / XUÂN PHONG / n gió xuân
  • はるをうる

    Mục lục 1 [ 春を売る ] 1.1 / XUÂN MẠI / 1.2 exp 1.2.1 bán xuân/làm đĩ/làm điếm [ 春を売る ] / XUÂN MẠI / exp bán xuân/làm...
  • はるをむかえる

    [ 春を迎える ] n-adv, n-t nghinh xuân
  • はるやすみ

    Mục lục 1 [ 春休 ] 1.1 / XUÂN HƯU / 1.2 n 1.2.1 kỳ nghỉ xuân 2 [ 春休み ] 2.1 n 2.1.1 nghỉ xuân [ 春休 ] / XUÂN HƯU / n kỳ nghỉ...
  • はむかう

    Mục lục 1 [ 歯向う ] 1.1 v5u 1.1.1 phản kháng 1.1.2 chống lại 2 [ 歯向かう ] 2.1 v5u 2.1.1 phản kháng 2.1.2 chống lại [ 歯向う...
  • ばぞく

    [ 馬賊 ] n lục lâm
  • ばくだい

    Mục lục 1 [ ばく大 ] 1.1 adj-na 1.1.1 khổng lồ/rộng lớn/mênh mông 2 [ 莫大 ] 2.1 n 2.1.1 sự to lớn 2.2 adj-na 2.2.1 to lớn [ ばく大...
  • ばくだいなしょうきん

    [ 莫大な賞金 ] adj-na độc đắc
  • ばくだん

    Mục lục 1 [ 爆弾 ] 1.1 n 1.1.1 việc nấu rượu lậu/việc nổ ngô 1.1.2 đạn trái phá 1.1.3 bom/lựu đạn/đạn pháo [ 爆弾 ]...
  • ばくだんとうか

    [ 爆弾投下 ] exp thả bom
  • ばくだんをとうかする

    [ 爆弾を投下する ] exp ném bom
  • ばくちく

    [ 爆竹 ] exp pháo
  • ばくちくをならす

    [ 爆竹をならす ] exp đốt pháo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top