Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ばっかり

n

chỉ có một/duy nhất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ばっすい

    Mục lục 1 [ 抜粋 ] 1.1 n 1.1.1 đoạn trích 2 [ 抜粋する ] 2.1 vs 2.1.1 trích đoạn 3 Tin học 3.1 [ 抜粋 ] 3.1.1 rút/trích [extract]...
  • ばっすいけいさんしょ

    Mục lục 1 [ 抜粋計算書 ] 1.1 vs 1.1.1 bản sao kê tài khoản 2 Kinh tế 2.1 [ 抜粋計算書 ] 2.1.1 bản sao kê tài khoản [abstract...
  • ばっ気装置

    Kỹ thuật [ ばっきそうち ] thiết bị nạp khí/sục khí/làm tơi [aerater]
  • ばっ気槽

    Kỹ thuật [ ばっきそう ] bình thông khí/bình nạp khí [aeration tank]
  • ばつぐん

    Mục lục 1 [ 抜群 ] 1.1 n 1.1.1 sự xuất chúng/sự siêu quần/sự bạt quần/ sự nổi bật/ sự đáng chú ý 1.2 adj-na 1.2.1 xuất...
  • ばつぐんの

    Kinh tế [ 抜群の ] vượt trội [outstanding] Category : Tài chính [財政]
  • ばつりゅう

    Mục lục 1 [ 末流 ] 1.1 / MẠT LƯU / 1.2 n 1.2.1 con cháu hậu duệ [ 末流 ] / MẠT LƯU / n con cháu hậu duệ
  • ばつよう

    Mục lục 1 [ 末葉 ] 1.1 / MẠT DIỆP / 1.2 n 1.2.1 thế hệ con cháu cuối cùng/ngày cuối cùng của thời đại [ 末葉 ] / MẠT DIỆP...
  • ばていけい

    Mục lục 1 [ 馬蹄形 ] 1.1 / MÃ * HÌNH / 1.2 n 1.2.1 hình móng ngựa [ 馬蹄形 ] / MÃ * HÌNH / n hình móng ngựa 馬蹄形磁石 :Nam...
  • ばとうする

    [ 罵倒する ] n đả
  • ばとうメール

    Tin học [ 罵倒メール ] thư khiêu khích [flame (e-)mail]
  • ばなくさ

    [ 花草 ] n cây cỏ
  • ばななのき

    [ バナナの木 ] n cây chuối
  • ばななのはな

    [ バナナの花 ] n bắp chuối
  • ばねていすう

    Kỹ thuật [ ばね定数 ] hằng số đàn hồi [spring constant]
  • ばねざがね

    Kỹ thuật [ ばね座金 ] vòng đệm hãm lò xo [spring lock washer]
  • ばねうえじゅうりょう

    Kỹ thuật [ ばね上重量 ] trọng lượng trên lò xo [sprung weight]
  • ばね定数

    Kỹ thuật [ ばねていすう ] hằng số đàn hồi [spring constant]
  • ばね上重量

    Kỹ thuật [ ばねうえじゅうりょう ] trọng lượng trên lò xo [sprung weight]
  • ばね座金

    Kỹ thuật [ ばねざがね ] vòng đệm hãm lò xo [spring lock washer]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top