Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ばらつき

Kỹ thuật

sự lung tung/sự lẫn lộn [dispersion]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ばらつみしょうひん

    Mục lục 1 [ バラ積商品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng xếp rời 2 Kinh tế 2.1 [ バラ積商品 ] 2.1.1 hàng xếp rời [bulk commodity] [ バラ積商品...
  • ばらつみせん

    Kinh tế [ バラ積船 ] tàu hàng rời [bulk cargo ship/bulk carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ばらづみかもつ

    Kỹ thuật [ ばら積貨物 ] khối lượng hàng hoá/trọng tải hàng hoá [bulk cargo] Explanation : Trên tàu thuỷ.
  • ばらづみかもつせん

    Kỹ thuật [ ばら積貨物船 ] tàu chở hàng [bulk carrier]
  • ばらでかう

    [ ばらで買う ] v5s, col mua lẻ
  • ばらで買う

    [ ばらでかう ] v5s, col mua lẻ
  • ばらに

    Mục lục 1 [ バラ荷 ] 1.1 n 1.1.1 hàng rời 2 Kinh tế 2.1 [ バラ荷 ] 2.1.1 hàng rời [bulk cargo/bulk freight/bulk goods] [ バラ荷 ]...
  • ばらにく

    Mục lục 1 [ ばら肉 ] 1.1 n 1.1.1 xương sườn (lợn) 1.1.2 thịt ba rọi [ ばら肉 ] n xương sườn (lợn) thịt ba rọi
  • ばらにつみつけ

    Mục lục 1 [ バラ荷積み付け ] 1.1 n 1.1.1 rót hàng 2 Kinh tế 2.1 [ バラ荷積付け ] 2.1.1 rót hàng [bulk stowage] [ バラ荷積み付け...
  • ばらにふなつみ

    [ バラ荷船積 ] n bốc hàng rời
  • ばらばらな

    Mục lục 1 adv 1.1 loạc choạc 2 adv 2.1 rời rạc adv loạc choạc adv rời rạc
  • ばらばらに

    adv loáng thoáng
  • ばらばらになげすてる

    [ ばらばらに投げ棄てる ] n bỏ bừa
  • ばらばらになる

    adv ly tán
  • ばらばらにひきさく

    [ ばらばらに引裂く ] n xé tung
  • ばらばらにする

    adv làm lẽ
  • ばらばらに引裂く

    [ ばらばらにひきさく ] n xé tung
  • ばらばらに投げ棄てる

    [ ばらばらになげすてる ] n bỏ bừa
  • ばらまく

    [ 散蒔く ] v5k, uk gieo rắc/phổ biến/phung phí (tiền bạc)/vung (tiền) 彼は多額の金をばらまいて票を集めたといううわさだ :...
  • ばらえん

    Mục lục 1 [ 薔薇園 ] 1.1 / * * VIÊN / 1.2 n 1.2.1 vườn hoa hồng [ 薔薇園 ] / * * VIÊN / n vườn hoa hồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top