Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ばんにん

Mục lục

[ 万人 ]

/ VẠN NHÂN /

n

rất đông người/quần chúng
万人向き: hướng về quần chúng

Xem thêm các từ khác

  • ばんねん

    xế bóng, năm cuối đời, 幸せな晩年をおくっている: sống những năm cuối đời hạnh phúc
  • ばんのう

    toàn năng/vạn năng, 万能薬: thuốc vạn năng
  • ばんぱく

    hội chợ quốc tế
  • ばんぷく

    sức khỏe và hạnh phúc/vạn phúc
  • ばんぜん

    hoàn thiện, sự hoàn thiện, sự chu đáo hết mức, vạn phần chu đáo, 万全を期する: không có chút sơ hở nào
  • ばんじ

    vạn sự/mọi việc, 万事休す: mọi việc đều tốt đẹp
  • ばんじん

    người hoang dã/người man rợ, mọi người/vạn người
  • ばんじゅ

    sự sống lâu
  • ばんふく

    vạn phúc
  • ばんざい

    sự hoan hô, muôn năm, ôi chao, vạn tuế
  • ばんしょう

    hoàng hôn, chuông chiều
  • ばんしゅう

    cuối thu
  • ばんけい

    cảnh buổi tối, vãn cảnh
  • ばんけん

    chó giữ cổng/chó canh cổng
  • ばんこ

    tính vĩnh viễn/tính vĩnh hằng
  • ばんこう

    hành động dã man/hành động man rợ
  • ばんごう

    số liệu, số hiệu, tính vĩnh hằng, số/số hiệu [number], category : ngoại thương [対外貿易]
  • ばんか

    thơ sầu/bài hát lễ tang, cuối hạ
  • ばんせん

    tuyến đường
  • ばら

    hoa hồng, hồng, hường, 失われた虹と薔薇 :cầu vồng và hoa hồng đã không còn nữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top