Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ばんのうやく

Mục lục

[ 万能薬 ]

/ VẠN NĂNG DƯỢC /

n

thuốc chữa bách bệnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ばんぶつ

    Mục lục 1 [ 万物 ] 1.1 n 1.1.1 vạn vật 1.1.2 muôn vật [ 万物 ] n vạn vật muôn vật
  • ばんぶつのれいちょう

    [ 万物の霊長 ] n loài người/nhân loại
  • ばんぷう

    [ 蛮風 ] n phong tục dã man
  • ばんがた

    Mục lục 1 [ 晩方 ] 1.1 / VÃN PHƯƠNG / 1.2 n-adv 1.2.1 ngả sang chiều/ngả về chiều [ 晩方 ] / VÃN PHƯƠNG / n-adv ngả sang chiều/ngả...
  • ばんじにょい

    [ 万事如意 ] n vạn sự như ý
  • ばんしゃく

    [ 晩酌 ] n đồ uống buổi tối
  • ばんしゅん

    Mục lục 1 [ 晩春 ] 1.1 n 1.1.1 tàn xuân 2 [ 晩春 ] 2.1 / VÃN XUÂN / 2.2 n, n-adv 2.2.1 xuân muộn [ 晩春 ] n tàn xuân [ 晩春 ] / VÃN...
  • ばんこく

    Mục lục 1 [ 万国 ] 1.1 n 1.1.1 tất cả các nước 1.1.2 các nước/quốc tế [ 万国 ] n tất cả các nước các nước/quốc tế...
  • ばんこくき

    Mục lục 1 [ 万国旗 ] 1.1 / VẠN QUỐC KỲ / 1.2 n 1.2.1 quốc kỳ các nước [ 万国旗 ] / VẠN QUỐC KỲ / n quốc kỳ các nước
  • ばんこくはくらんかい

    Mục lục 1 [ 万国博覧会 ] 1.1 / VẠN QUỐC BÁC LÃM HỘI / 1.2 n 1.2.1 hội chợ thế giới 2 Kinh tế 2.1 [ 万国博覧会 ] 2.1.1 hội...
  • ばんこくし

    Mục lục 1 [ 万国史 ] 1.1 / VẠN QUỐC SỬ / 1.2 n 1.2.1 Lịch sử thế giới [ 万国史 ] / VẠN QUỐC SỬ / n Lịch sử thế giới
  • ばんこくしょうひんこーど

    Kinh tế [ 万国商品コード ] mã sản phẩm chung [universal product code (UPC) (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ばんこくこくさいおんぴょうもじ

    Mục lục 1 [ 万国国際音標文字 ] 1.1 / VẠN QUỐC QUỐC TẾ ÂM TIÊU VĂN TỰ / 1.2 n 1.2.1 Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế [ 万国国際音標文字...
  • ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう

    [ バンコク高架鉄道・道路事業 ] n Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc
  • ばんこくゆうびんれんごう

    Mục lục 1 [ 万国郵便連合 ] 1.1 / VẠN QUỐC BƯU TIỆN LIÊN HỢP / 1.2 n 1.2.1 Hiệp hội bưu chính quốc tế [ 万国郵便連合...
  • ばんこん

    Mục lục 1 [ 晩婚 ] 1.1 / VÃN HÔN / 1.2 n 1.2.1 Sự kết hôn muộn [ 晩婚 ] / VÃN HÔN / n Sự kết hôn muộn
  • ばんごはん

    Mục lục 1 [ 晩御飯 ] 1.1 n 1.1.1 cơm tối 1.1.2 cơm chiều 1.1.3 bữa tối [ 晩御飯 ] n cơm tối cơm chiều bữa tối
  • ばんごうきごう

    Tin học [ 番号記号 ] ký hiệu số [number sign]
  • ばんごうつうわ

    Tin học [ 番号通話 ] trạm đến trạm [station-to-station (comms)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top