- Từ điển Nhật - Việt
ぱすめいのこうせいようそ
Xem thêm các từ khác
-
ぱーてぃけいしきによるはんばい
Kinh tế [ パーティ形式による販売 ] cách bán hàng họp mặt tại nhà [party selling (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
ぱーとたいむろうどうほう
Kinh tế [ パートタイム労働法 ] luật lao động dành cho những người làm ngắn hạn Explanation : 正式には「短時間労働者の雇用管理の改善等に関する法律」という。1993年12月に施行された。パートターマーの適正な労働条件の確保、雇用管理の改善を目指した法律。事業主が講ずべき措置として、労働条件の文書交付、就業規則の作成、雇用管理者の選任などが定められた。 -
ぱーまねんときかい
[ パーマネント機械 ] n máy sấy tóc -
ぱりこくりつぎんこう
[ パリ国立銀行 ] n Ngân hàng Quốc gia Paris -
ぱれっとつみおろし
Mục lục 1 [ パレット積み下ろし ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở hàng bằng pa lét 1.1.2 bốc hàng bằng pa lét [ パレット積み下ろし... -
ぱれっとゆそう
Mục lục 1 [ パレット輸送 ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở hàng bằng pa lét 1.1.2 bốc hàng bằng pa lét [ パレット輸送 ] n chuyên chở... -
ぱれすちなかいほうみんしゅせんせん
[ パレスチナ開放民主戦線 ] n Mặt trận Dân chủ giải phóng Palestine -
ぱんくをしゅうりする
Kỹ thuật [ パンクを修理する ] Vá lốp -
ぱんぱん
adj-na, adv thẳng/trực tiếp/đúng/chính xác -
ぱらつく
v5k rơi từng giọt/rơi lắc rắc (mưa) -
ぱらグワイ
n pa ra goay -
ひ
Mục lục 1 [ 火 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 lửa 2 [ 灯 ] 2.1 / ĐĂNG / 2.2 n 2.2.1 cái đèn 3 [ 日 ] 3.1 n 3.1.1 mặt trời 3.2 n-adv, n-t 3.2.1... -
ひおおば
Mục lục 1 [ 曾祖母 ] 1.1 / TẰNG TỔ MẪU / 1.2 n 1.2.1 Bà cố [ 曾祖母 ] / TẰNG TỔ MẪU / n Bà cố -
ひずみ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự biến dạng [distortion, strain] 2 Tin học 2.1 sự méo [distortion] Kỹ thuật sự biến dạng [distortion,... -
ひずみぞうぶんりろん
Kỹ thuật [ ひずみ増分理論 ] thuyết biến dạng lớn dần [incremental strain theory] -
ひずみそくていき
Kỹ thuật [ ひずみ測定器 ] dụng cụ đo sự biến dạng [strain measuring device] -
ひずみそくど
Kỹ thuật [ ひずみ速度 ] tốc độ biến dạng [strain rate] -
ひずみはんい
Kỹ thuật [ ひずみ範囲 ] vùng biến dạng/phạm vi biến dạng [strain range] -
ひずみば
Kỹ thuật [ ひずみ場 ] trường biến dạng [strain field] -
ひずみへんいかんけいしき
Kỹ thuật [ ひずみ変位関係式 ] mối tương quan dịch chuyển sức căng [strain-displacement relations]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.