Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひきうける

Mục lục

[ 引き受ける ]

v5r

đảm nhận

v1

đảm nhiệm
仕事を~: đảm nhiệm công việc

[ 引受ける ]

v1

tiếp nhận/tiếp đón
注文を~: tiếp nhận đặt hàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひきさく

    Mục lục 1 [ 引き裂く ] 1.1 v5s 1.1.1 đứt 1.2 v5k 1.2.1 xé rách 2 [ 引裂く ] 2.1 v5k 2.1.1 xé rách [ 引き裂く ] v5s đứt v5k xé...
  • ひきさげる

    Mục lục 1 [ 引き下げる ] 1.1 v1 1.1.1 giảm thấp/hạ thấp 2 [ 引下げる ] 2.1 v1 2.1.1 kéo xuống/hạ xuống/làm tụt xuống/khấu...
  • ひきかえ

    Mục lục 1 [ 引き換え ] 1.1 n 1.1.1 trao đổi 1.1.2 mặt khác/ trong khi đó/ ngược lại 2 [ 引き替え ] 2.1 n 2.1.1 trao đổi 3 [...
  • ひきかえて

    Mục lục 1 [ 引換て ] 1.1 / DẪN HOÁN / 1.2 n 1.2.1 ngược lại [ 引換て ] / DẪN HOÁN / n ngược lại
  • ひきかえに

    Mục lục 1 [ 引き替えに ] 1.1 / DẪN THẾ / 1.2 n 1.2.1 ngược lại [ 引き替えに ] / DẪN THẾ / n ngược lại
  • ひきかえけん

    Mục lục 1 [ 引替え券 ] 1.1 / DẪN THẾ KHOÁN / 1.2 n 1.2.1 phiếu đổi [ 引替え券 ] / DẪN THẾ KHOÁN / n phiếu đổi 現金の引き替えをする時に引替え券にサインしなければならない:Khi...
  • ひきかえす

    Mục lục 1 [ 引き返す ] 1.1 v5s 1.1.1 quay trở lại/quay ngược lại 2 [ 引返す ] 2.1 v5s 2.1.1 lặp đi lặp lại [ 引き返す ]...
  • ひきす

    Tin học [ 引き数 ] đối số [argument (e.g. function, program)] Explanation : Những từ, những câu, hoặc những số mà bạn đưa vào...
  • ひきすう

    Tin học [ 引数 ] tham số [parameter] Explanation : Một giá trị hoặc một phương án tự chọn mà bạn sẽ bổ sung vào hoặc thay...
  • ひきすうぶんりし

    Tin học [ 引数分離子 ] dấu phân cách tham số [parameter separator]
  • ひきすうじったい

    Tin học [ 引数実体 ] thực thể tham số [parameter entity]
  • ひきすうじったいさんしょう

    Tin học [ 引数実体参照 ] tham chiếu thực thể tham số [parameter entity reference]
  • ひきわたし

    Mục lục 1 [ 引渡し ] 1.1 v1 1.1.1 giao hàng 1.1.2 giao 2 Kinh tế 2.1 [ 引渡し ] 2.1.1 giao/giao hàng [delivery/shipment] [ 引渡し ] v1...
  • ひきわたしきげん

    Mục lục 1 [ 引渡し期限 ] 1.1 v1 1.1.1 hạn giao 2 Kinh tế 2.1 [ 引渡期限 ] 2.1.1 hạn giao/thời gian giao [term of delivery/time of...
  • ひきわたしきかん

    Kinh tế [ 引渡期間 ] hạn giao/thời gian giao [term of delivery/time of delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ひきわたしきょかしょ

    Kinh tế [ 引渡許可書 ] lệnh giao hàng (Mỹ) [delivery permit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ひきわたしち

    Mục lục 1 [ 引渡し地 ] 1.1 v1 1.1.1 nơi giao 2 Kinh tế 2.1 [ 引渡地 ] 2.1.1 nơi giao [place of delivery/point of delivery] [ 引渡し地...
  • ひきわたしちえん

    Mục lục 1 [ 引渡遅延 ] 1.1 v1 1.1.1 chậm giao 2 Kinh tế 2.1 [ 引渡遅延 ] 2.1.1 chậm giao [delay in delivery/delayed delivery] [ 引渡遅延...
  • ひきわたしていきょう

    Mục lục 1 [ 引渡し提供 ] 1.1 v1 1.1.1 đề nghị giao 2 Kinh tế 2.1 [ 引渡提供 ] 2.1.1 đề nghị giao [tender of delivery] [ 引渡し提供...
  • ひきわたしなし

    Kinh tế [ 引渡無し ] không giao hàng [non-delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top