- Từ điển Nhật - Việt
ひけらかす
Xem thêm các từ khác
-
ひける
[ 引ける ] v1 tan tầm/tan học 学校が ~: tan học 5時半に会社が ~。: Công ty tan tầm vào lúc 5 giờ. -
ひげ
Mục lục 1 [ 髭 ] 1.1 n 1.1.1 râu 1.2 n 1.2.1 ria/ria mép [ 髭 ] n râu n ria/ria mép ひげをそってください: hãy cạo ria mép cho tôi... -
ひげき
Mục lục 1 [ 悲劇 ] 1.1 n 1.1.1 thảm kịch 1.1.2 tấn bi kịch 1.1.3 bi kịch [ 悲劇 ] n thảm kịch tấn bi kịch bi kịch -
ひげきてき
Mục lục 1 [ 悲劇的 ] 1.1 n 1.1.1 bi đát 2 [ 悲劇的 ] 2.1 / BI KỊCH ĐÍCH / 2.2 adj-na 2.2.1 Bi kịch [ 悲劇的 ] n bi đát [ 悲劇的... -
ひげきてきじけん
[ 悲劇的事件 ] n vụ bi kịch -
ひげをそる
[ ひげを剃る ] v5k cạo râu -
ひげを剃る
[ ひげをそる ] v5k cạo râu -
ひげんすう
Tin học [ 被減数 ] số bị trừ [minuend] -
ひあたり
Mục lục 1 [ 日当たり ] 1.1 / NHẬT ĐƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 nơi có ánh nắng mặt trời chiếu 2 [ 陽当り ] 2.1 / DƯƠNG ĐƯƠNG / 2.2... -
ひあそび
Mục lục 1 [ 火遊び ] 1.1 / HỎA DU / 1.2 n 1.2.1 trò chơi với lửa/sự đùa với tình yêu 2 [ 火遊びする ] 2.1 / HỎA DU / 2.2... -
ひあっしゅく
Tin học [ 非圧縮 ] không nén [noncompressed] -
ひあし
Mục lục 1 [ 日脚 ] 1.1 / NHẬT CƯỚC / 1.2 n 1.2.1 vị trí mặt trời 2 [ 日足 ] 2.1 / NHẬT TÚC / 2.2 n 2.2.1 vị trí mặt trời... -
ひあい
Mục lục 1 [ 悲哀 ] 1.1 v5m 1.1.1 phiền muộn 1.2 n 1.2.1 sự đau thương [ 悲哀 ] v5m phiền muộn n sự đau thương -
ひあいをかんじる
[ 悲哀を感じる ] n xót thương -
ひこ
Mục lục 1 [ 曽孫 ] 1.1 / TẰNG TÔN / 1.2 n 1.2.1 Chắt [ 曽孫 ] / TẰNG TÔN / n Chắt -
ひこく
[ 被告 ] n bị cáo -
ひこくちしゃ
Mục lục 1 [ 被告知者 ] 1.1 n 1.1.1 bên được thông báo 2 Kinh tế 2.1 [ 被告知者 ] 2.1.1 bên được thông báo [notified party]... -
ひこくにん
[ 被告人 ] n bị cáo -
ひこくがわ
Kinh tế [ 被告側 ] Bị đơn Category : Luật -
ひこくせき
Mục lục 1 [ 被告席 ] 1.1 / BỊ CÁO TỊCH / 1.2 n 1.2.1 ghế bị cáo [ 被告席 ] / BỊ CÁO TỊCH / n ghế bị cáo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.