Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひしょ

Mục lục

[ 秘書 ]

n

thư ký
sách cấm/mật thư
bí thư

[ 避暑 ]

n

sự tránh nóng

[ 避暑する ]

vs

tránh nắng/tránh nắng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひしょきゃく

    Mục lục 1 [ 避暑客 ] 1.1 / TỴ THỬ KHÁCH / 1.2 n 1.2.1 khách đi nghỉ mát [ 避暑客 ] / TỴ THỬ KHÁCH / n khách đi nghỉ mát
  • ひしょち

    Mục lục 1 [ 避暑地 ] 1.1 n 1.1.1 chỗ nghỉ mát 2 [ 避暑地 ] 2.1 / TỴ THỬ ĐỊA / 2.2 n 2.2.1 Khu nghỉ mát [ 避暑地 ] n chỗ nghỉ...
  • ひしょしつ

    Mục lục 1 [ 秘書室 ] 1.1 / BÍ THƯ THẤT / 1.2 n 1.2.1 Văn phòng thư ký [ 秘書室 ] / BÍ THƯ THẤT / n Văn phòng thư ký
  • ひしょうしつ

    Mục lục 1 [ 非晶質 ] 1.1 / PHI TINH CHẤT / 1.2 n 1.2.1 Vô định hình [ 非晶質 ] / PHI TINH CHẤT / n Vô định hình
  • ひしょうしつごうきん

    Kỹ thuật [ 非晶質合金 ] hợp kim vô định hình [amorphous alloys]
  • ひしょうげきしきいんじそうち

    Tin học [ 非衝撃式印字装置 ] máy in không gõ [nonimpact printer] Explanation : Một loại máy in tạo nên văn bản hoặc hình đồ...
  • ひしょうかんせいきゅうほうしき

    Mục lục 1 [ 非償還請求方式 ] 1.1 adj-na 1.1.1 miễn thuế truy đòi 2 Kinh tế 2.1 [ 非償還請求方式 ] 2.1.1 miễn truy đòi [without...
  • ひしょかん

    Mục lục 1 [ 秘書官 ] 1.1 / BÍ THƯ QUAN / 1.2 n 1.2.1 thư ký bộ trưởng [ 秘書官 ] / BÍ THƯ QUAN / n thư ký bộ trưởng
  • ひしゅ

    Mục lục 1 [ 匕首 ] 1.1 / TRỦY THỦ / 1.2 n 1.2.1 Dao găm 2 [ 脾腫 ] 2.1 / TỲ THŨNG / 2.2 n 2.2.1 lá lách sưng phù [ 匕首 ] / TRỦY...
  • ひけそうば

    Mục lục 1 [ 引け相場 ] 1.1 v1 1.1.1 giá cuối ngày (sở giao dịch) 2 Kinh tế 2.1 [ 引け相場 ] 2.1.1 giá đóng cửa/giá cuối ngày...
  • ひけそうば(とりひきじょ)

    [ 引け相場(取引所) ] v1 giá đóng cửa (sở giao dịch)
  • ひけっしょうしつ

    Tin học [ 非結晶質 ] vô định hình [amorphous]
  • ひけつ

    Mục lục 1 [ 否決 ] 1.1 n 1.1.1 sự phủ quyết 2 [ 否決する ] 2.1 vs 2.1.1 phủ quyết 3 [ 秘決 ] 3.1 / BÍ QUYẾT / 3.2 n 3.2.1 bí...
  • ひけつけん

    [ 否決権 ] n quyền phủ quyết
  • ひけい

    Mục lục 1 [ 秘計 ] 1.1 / BÍ KẾ / 1.2 n 1.2.1 Kế hoạch bí mật [ 秘計 ] / BÍ KẾ / n Kế hoạch bí mật
  • ひけいざいせいどのじぎょうたんい

    Kinh tế [ 非経済制度の事業単位 ] đơn vị kinh doanh hạch toán phụ thuộc
  • ひけす

    Kỹ thuật [ ひけ巣 ] lỗ hổng co lại [shrinkage cavity] Category : đúc [鋳造] Explanation : 鋳物の表面、又は内部に主として溶湯の凝固収縮により生じる粗い内壁を持つ空洞
  • ひけ巣

    Kỹ thuật [ ひけす ] lỗ hổng co lại [shrinkage cavity] Category : đúc [鋳造] Explanation : 鋳物の表面、又は内部に主として溶湯の凝固収縮により生じる粗い内壁を持つ空洞
  • ひけめ

    [ 引け目 ] n nhược điểm/tính tự ty 彼に対して~を感じる: cảm thấy tự ty so với anh ta
  • ひけん

    Mục lục 1 [ 披見 ] 1.1 n 1.1.1 việc duyệt 2 [ 披見する ] 2.1 vs 2.1.1 duyệt 3 [ 比肩 ] 3.1 n 3.1.1 sự kề vai/sự sánh kịp 4 [...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top