Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひじょうにさむい

[ 非常に寒い ]

adv

lạnh giá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひじょうにかなしい

    [ 非常に悲しい ] adv buồn tênh
  • ひじょうによい

    [ 非常に良い ] adv rất tốt
  • ひじょうによろこぶ

    [ 非常に喜ぶ ] adv rất vui mừng
  • ひじょうじたい

    [ 非常事態 ] n trạng thái khẩn cấp
  • ひじょうじたいたいしょけいかく

    Mục lục 1 [ 非常事態対処計画 ] 1.1 / PHI THƯỜNG SỰ THÁI ĐỐI XỬ KẾ HỌA / 1.2 n 1.2.1 Kế hoạch xử lý lỗi bất thường...
  • ひじょうじょうしょうけん

    Mục lục 1 [ 非上場証券 ] 1.1 n 1.1.1 chứng khoán không yết bảng 2 Kinh tế 2.1 [ 非上場証券 ] 2.1.1 chứng khoán không yết...
  • ひじょうじょうかぶ

    Mục lục 1 [ 非上場株 ] 1.1 n 1.1.1 cổ phiếu không yết bảng 2 Kinh tế 2.1 [ 非上場株 ] 2.1.1 cổ phiếu không yết bảng [unlisted...
  • ひじょうしき

    [ 非常識 ] n sự thiếu tri giác
  • ひじょうしきしゃ

    [ 非常識者 ] n dở người
  • ひじょうせん

    Mục lục 1 [ 非常線 ] 1.1 / PHI THƯỜNG TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 rào ngăn của cảnh sát [ 非常線 ] / PHI THƯỜNG TUYẾN / n rào ngăn...
  • ひじょうすう

    Mục lục 1 [ 被乗数 ] 1.1 / BỊ THỪA SỐ / 1.2 n 1.2.1 Số bị nhân 2 Tin học 2.1 [ 被乗数 ] 2.1.1 số bị nhân [multiplicand] [ 被乗数...
  • ひじょうブレーキ

    Mục lục 1 [ 非常ブレーキ ] 1.1 / PHI THƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 phanh khẩn cấp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 非常ブレーキ ] 2.1.1 phanh khẩn...
  • ひじょうようとりだしホール

    Tin học [ 非常用取り出しホール ] khe đẩy ra khẩn gấp [emergency eject hole]
  • ひじょうようろしんれいきゃくそうち

    [ 非常用炉心冷却装置 ] n Hệ thống làm mát lõi khẩn cấp
  • ひじょせいそうき

    Kinh tế [ 非助成想起 ] việc thu hồi sản phẩm không được giúp đỡ [unaided recall (SUR)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ひじょせいかいとう

    Kinh tế [ 非助成回答 ] câu trả lời tự phát [unprompted response (SUR)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ひじょすう

    Mục lục 1 [ 被除数 ] 1.1 / BỊ TRỪ SỐ / 1.2 n 1.2.1 Số bị chia 2 Tin học 2.1 [ 被除数 ] 2.1.1 số bị chia [dividend] [ 被除数...
  • ひじゅう

    Mục lục 1 [ 比重 ] 1.1 n 1.1.1 tỷ trọng 1.1.2 tỉ trọng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 比重 ] 2.1.1 tỷ trọng [specific gravity] [ 比重 ] n tỷ...
  • ひじゅうけい

    Mục lục 1 [ 比重計 ] 1.1 / TỶ TRỌNG KẾ / 1.2 n 1.2.1 Tỷ trọng kế [ 比重計 ] / TỶ TRỌNG KẾ / n Tỷ trọng kế
  • ひじゅうカップ

    Kỹ thuật [ 比重カップ ] cốc đo tỷ trọng [specific gravity cup]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top