Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひだり

Mục lục

[]

n

trái
tả
bên trái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひだりきき

    Mục lục 1 [ 左利き ] 1.1 n 1.1.1 sự thuận tay trái/thuận tay trái 1.1.2 sự thuận tay trái/người thuận tay trái [ 左利き ]...
  • ひだりそろえ

    Tin học [ 左揃え ] căn lề trái [left-justification (vs)]
  • ひだりだいかっこ

    Mục lục 1 [ 左大括弧 ] 1.1 / TẢ ĐẠI QUÁT HỒ / 1.2 n 1.2.1 ngoặc vuông mở 2 Tin học 2.1 [ 左大括弧 ] 2.1.1 dấu ngoặc mở...
  • ひだりちゅうかっこ

    Tin học [ 左中括弧 ] dấu ngoặc móc mở ( { ) [opening brace]
  • ひだりて

    [ 左手 ] n tay trái
  • ひだりてがわ

    [ 左手側 ] n bên tay trái
  • ひだりまわり

    Tin học [ 左回り ] quay ngược chiều kim đồng hồ [counter clockwise rotation/CCW]
  • ひだりみみ

    Mục lục 1 [ 左耳 ] 1.1 / TẢ NHĨ / 1.2 n 1.2.1 tai trái [ 左耳 ] / TẢ NHĨ / n tai trái
  • ひだりがわ

    Mục lục 1 [ 左側 ] 1.1 n 1.1.1 trái 1.1.2 tay trái 1.1.3 bên tay trái 1.1.4 bên tả 2 [ 左側 ] 2.1 / TẢ TRẮC / 2.2 n 2.2.1 phía trái/bên...
  • ひだりしたすみ

    Tin học [ 左下隅 ] góc trái dưới [bottom left corner]
  • ひだりしょうかっこ

    Mục lục 1 [ 左小括弧 ] 1.1 / TẢ TIỂU QUÁT HỒ / 1.2 n 1.2.1 ngoặc mở 2 Tin học 2.1 [ 左小括弧 ] 2.1.1 dấu ngoặc đơn mở...
  • ひだりあし

    [ 左足 ] n chân trái
  • ひだりうえ

    [ 左上 ] n bên trái phía trên cùng
  • ひだりうえすみ

    Tin học [ 左上隅 ] góc trái trên [top left corner]
  • ひだりマウスボタン

    Tin học [ 左マウスボタン ] nút chuột phải [left-side mouse button] Explanation : Nút bấm chuột bên phải.
  • ひだりネジ

    Kỹ thuật [ 左ネジ ] ren trái [left-handed screw]
  • ひだりめ

    [ 左目 ] n mắt trái
  • ひだりシフト

    Tin học [ 左シフト ] dịch trái [left shift (bitwise, arithmetic)] Explanation : Dịch chuyển bít sang trái.
  • ひだりよせ

    Tin học [ 左寄せ ] căn lề trái [left-justification (vs)]
  • ひだりむき

    Mục lục 1 [ 左向き ] 1.1 / TẢ HƯỚNG / 1.2 n 1.2.1 quay sang trái [ 左向き ] / TẢ HƯỚNG / n quay sang trái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top