- Từ điển Nhật - Việt
ひなんじょ
Mục lục |
[ 避難所 ]
/ TỴ NẠN SỞ /
n
nơi tỵ nạn/nơi sơ tán
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひなんしゃ
Mục lục 1 [ 避難者 ] 1.1 / TỴ NẠN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người sơ tán/người tránh nạn [ 避難者 ] / TỴ NẠN GIẢ / n Người... -
ひなんこう
Mục lục 1 [ 避難港 ] 1.1 n 1.1.1 cảng lánh nạn 2 Kinh tế 2.1 [ 非難港 ] 2.1.1 cảng lánh nạn [harbour of refuge/port of refuge] [... -
ひなんされる
[ 非難される ] n bị can -
ひなんする
Mục lục 1 [ 非難する ] 1.1 vs 1.1.1 tránh nạn 1.1.2 quở trách 1.1.3 quở 1.1.4 phê phán 1.1.5 oán trách 1.1.6 lên án 1.1.7 khiển... -
ひな鳥
[ ひなどり ] n gà non/chim non -
ひにく
Mục lục 1 [ 皮肉 ] 1.1 adj-na 1.1.1 giễu cợt/châm chọc 1.2 n 1.2.1 sự giễu cợt/sự châm chọc [ 皮肉 ] adj-na giễu cợt/châm... -
ひにち
Mục lục 1 [ 日日 ] 1.1 / NHẬT NHẬT / 1.2 n 1.2.1 số ngày [ 日日 ] / NHẬT NHẬT / n số ngày -
ひにひに
[ 日に日に ] adv ngày lại ngày/hàng ngày コンピュータの演算処理装置は日に日に速度が増し、値段も安くなっている :Thiết... -
ひにかわかす
[ 日に乾かす ] n phơi nắng -
ひにん
Mục lục 1 [ 否認 ] 1.1 n 1.1.1 sự phủ nhận 2 [ 否認する ] 2.1 vs 2.1.1 phủ nhận 3 [ 避妊 ] 3.1 n 3.1.1 sự tránh thai 4 Tin học... -
ひにんきぐ
[ 避妊器具 ] n biện pháp tránh thai -
ひにんほう
Mục lục 1 [ 避妊法 ] 1.1 / TỴ NHÂM PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp tránh thai [ 避妊法 ] / TỴ NHÂM PHÁP / n phương pháp tránh... -
ひにんじっこうりつ
[ 避妊実行率 ] n tỷ lệ sử dụng tránh thai -
ひにんじょう
Mục lục 1 [ 非人情 ] 1.1 / PHI NHÂN TÌNH / 1.2 adj-na 1.2.1 Nhẫn tâm/vô nhân đạo/sắt đá 1.3 n 1.3.1 sự nhẫn tâm/sự vô nhân... -
ひにんしゅじゅつ
[ 避妊手術 ] n đình sản/triệt sản -
ひにんげんてき
[ 非人間的 ] adj mất tính người/phi nhân tính -
ひにんする
[ 避妊する ] vs tránh thai -
ひにんやく
Mục lục 1 [ 避妊薬 ] 1.1 / TỴ NHÂM DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 thuốc ngừa thai/thuốc tránh thai [ 避妊薬 ] / TỴ NHÂM DƯỢC / n thuốc... -
ひにょうき
[ 泌尿器 ] n cơ quan đường tiết niệu -
ひにょうきか
[ 泌尿器科 ] n khoa tiết niệu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.