- Từ điển Nhật - Việt
ひのいり
[ 日の入り ]
n
mặt trời lặn/xế chiều
- ジャングルにあっては、時間は時計の秒針で計られるのではなく、日の出日の入りによって計られる。 :Trong rừng, thời gian không được tính theo phút đồng hồ mà được tính bằng thời điểm mặt trời mọc và lặn
- 食事をしながら日の入りを眺める :Vừa ngắm mặt trời lặn vừa ăn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひのめ
Mục lục 1 [ 日の目 ] 1.1 / NHẬT MỤC / 1.2 n 1.2.1 Ánh sáng mặt trời [ 日の目 ] / NHẬT MỤC / n Ánh sáng mặt trời 彼の作品は、彼の死後10年たってからやっと日の目を見た :Tác... -
ひのもと
Mục lục 1 [ 火の元 ] 1.1 / HỎA NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 nguồn lửa [ 火の元 ] / HỎA NGUYÊN / n nguồn lửa -
ひはかいてき
Tin học [ 非破壊的 ] không hủy [non-destructive] -
ひはかいけんさ
Kỹ thuật [ 非破壊検査 ] sự kiểm tra không phá hỏng [nondestructive inspection] Explanation : 調査対象物を破壊せずに検査する方法。 設備を稼動させたまま、または、一部の限定した部分を停止するだけで、検査対象物に傷をつけずに外部から欠陥(劣化状況)を調べる。 -
ひはかいよみとり
Tin học [ 非破壊読取り ] đọc không hủy [nondestructive read] -
ひはん
Mục lục 1 [ 批判 ] 1.1 n 1.1.1 sự phê phán/sự phê bình 1.1.2 phê phán [ 批判 ] n sự phê phán/sự phê bình phê phán -
ひはんてき
Mục lục 1 [ 批判的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 một cách phê phán 1.2 n 1.2.1 tính chất phê phán [ 批判的 ] adj-na một cách phê phán n tính... -
ひはんする
[ 批判する ] n phê -
ひば
Mục lục 1 [ 干葉 ] 1.1 / CAN DIỆP / 1.2 n 1.2.1 lá khô 2 [ 肥馬 ] 2.1 / PHÌ MÃ / 2.2 n 2.2.1 ngựa béo [ 干葉 ] / CAN DIỆP / n lá... -
ひばくしゃ
[ 被爆者 ] n nạn nhân bị bom -
ひばち
Mục lục 1 [ 火鉢 ] 1.1 n 1.1.1 lò than 1.1.2 lò lửa [ 火鉢 ] n lò than lò lửa -
ひばな
Mục lục 1 [ 火花 ] 1.1 n 1.1.1 hoa lửa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 火花 ] 2.1.1 tia lửa [sparks] [ 火花 ] n hoa lửa Kỹ thuật [ 火花 ] tia... -
ひばば
Mục lục 1 [ 曾祖母 ] 1.1 / TẰNG TỔ MẪU / 1.2 n 1.2.1 Bà cố [ 曾祖母 ] / TẰNG TỔ MẪU / n Bà cố -
ひばし
n kẹp -
ひばり
Mục lục 1 [ 雲雀 ] 1.1 n 1.1.1 sơn ca 1.1.2 chim chiền chiện 2 [ 告天子 ] 2.1 / CÁO THIÊN TỬ / 2.2 n 2.2.1 Chim sơn ca 2.3 n 2.3.1 Tính... -
ひひ
Mục lục 1 [ 狒狒 ] 1.1 n 1.1.1 Khỉ đầu chó 2 [ 狒々 ] 2.1 n 2.1.1 Khỉ đầu chó [ 狒狒 ] n Khỉ đầu chó [ 狒々 ] n Khỉ đầu... -
ひひょう
Mục lục 1 [ 批評 ] 1.1 n 1.1.1 sự bình luận 2 [ 批評する ] 2.1 vs 2.1.1 bình luận [ 批評 ] n sự bình luận [ 批評する ] vs... -
ひひょうほんごさ
Kinh tế [ 非標本誤差 ] sai số không chọn mẫu [non-sampling error (SMP)] Category : Marketing [マーケティング] -
ひひょうがん
[ 批評眼 ] n con mắt phê bình -
ひひょうか
Mục lục 1 [ 批評家 ] 1.1 / PHÊ BÌNH GIA / 1.2 n 1.2.1 Nhà phê bình [ 批評家 ] / PHÊ BÌNH GIA / n Nhà phê bình
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.