Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひょうけつする

Mục lục

[ 氷結する ]

vs

băng giá
băng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひょうけい

    Mục lục 1 [ 表敬 ] 1.1 / BIỂU KÍNH / 1.2 n 1.2.1 Sự lịch sự/sự nhã nhặn/ sự tôn kính [ 表敬 ] / BIỂU KÍNH / n Sự lịch...
  • ひょうけいさん

    Tin học [ 表計算 ] bảng tính [spread sheet]
  • ひょうけいさんプログラム

    Tin học [ 表計算プログラム ] chương trình bảng tính [spreadsheet program]
  • ひょうけいさんアプリケーション

    Tin học [ 表計算アプリケーション ] ứng dụng bảng tính [spread sheet application]
  • ひょうけいさんソフト

    Tin học [ 表計算ソフト ] chương trình bảng tính [spreadsheet (program)]
  • ひょうけんけっかん

    Kinh tế [ 表見欠陥 ] khuyết tật dễ thấy/hiện tỳ [apparent defect] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ひょうげん

    Mục lục 1 [ 氷原 ] 1.1 / BĂNG NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Cánh đồng băng/cánh đồng tuyết 2 [ 表現 ] 2.1 n 2.1.1 từ ngữ 2.1.2 sự biểu...
  • ひょうげんほう

    Kỹ thuật [ 表現法 ] phương pháp biểu hiên Category : toán học [数学]
  • ひょうげんする

    [ 表現する ] vs phản ảnh
  • ひょうご

    Mục lục 1 [ 標語 ] 1.1 n 1.1.1 khẩu hiệu 1.1.2 biểu ngữ [ 標語 ] n khẩu hiệu biểu ngữ 交通安全の標語 :biểu ngữ...
  • ひょういもじ

    Tin học [ 表意文字 ] ký tự tượng hình/chữ tượng hình [ideogram/ideographic character]
  • ひょうさくき

    Mục lục 1 [ 氷削機 ] 1.1 / BĂNG TƯỚC CƠ / 1.2 n 1.2.1 Máy bào nước đá [ 氷削機 ] / BĂNG TƯỚC CƠ / n Máy bào nước đá
  • ひょうさっき

    Mục lục 1 [ 氷削機 ] 1.1 / BĂNG TƯỚC CƠ / 1.2 n 1.2.1 Máy bào nước đá [ 氷削機 ] / BĂNG TƯỚC CƠ / n Máy bào nước đá
  • ひょうさつ

    Mục lục 1 [ 標札 ] 1.1 n 1.1.1 biển tên (ở ngoài cửa) 2 [ 表札 ] 2.1 vs 2.1.1 bảng tên gắn trước nhà 2.1.2 bảng gắn tên 2.2...
  • ひょうかそん

    Kinh tế [ 評価損 ] những mất mát khi định giá lại chứng khoán [loss on appraisal (of securities)] Category : Tài chính [財政]
  • ひょうかち

    Tin học [ 評価値 ] giá trị ước tính [evaluation value]
  • ひょうかほうこくしょ

    Tin học [ 評価報告書 ] báo cáo đánh giá [evaluation report]
  • ひょうかせいど

    Tin học [ 評価制度 ] hệ thống đánh giá [rating system]
  • ひょうかする

    [ 評価する ] vs phê
  • ひょうせつ

    Mục lục 1 [ ひょう窃 ] 1.1 n 1.1.1 sự đạo văn/sự lậu văn 2 [ 氷雪 ] 2.1 / BĂNG TUYẾT / 2.2 n 2.2.1 Băng và tuyết [ ひょう窃...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top