Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

びじゅつてき

Mục lục

[ 美術的 ]

/ MỸ THUẬT ĐÍCH /

adj-na

Nghệ thuật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • びじゅつひん

    Mục lục 1 [ 美術品 ] 1.1 / MỸ THUẬT PHẨM / 1.2 n 1.2.1 sản phẩm nghệ thuật [ 美術品 ] / MỸ THUẬT PHẨM / n sản phẩm nghệ...
  • びじゅつがっこう

    Mục lục 1 [ 美術学校 ] 1.1 / MỸ THUẬT HỌC HIỆU / 1.2 n 1.2.1 Trường nghệ thuật [ 美術学校 ] / MỸ THUẬT HỌC HIỆU / n...
  • びじゅつし

    Mục lục 1 [ 美術史 ] 1.1 / MỸ THUẬT SỬ / 1.2 n 1.2.1 Lịch sử nghệ thuật [ 美術史 ] / MỸ THUẬT SỬ / n Lịch sử nghệ thuật
  • びじゅつこうげい

    [ 美術工芸 ] n mỹ nghệ
  • びじゅつこうげいひん

    Mục lục 1 [ 美術工芸品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng mỹ nghệ 1.1.2 đồ mỹ nghệ [ 美術工芸品 ] n hàng mỹ nghệ đồ mỹ nghệ
  • びじゅつか

    Mục lục 1 [ 美術家 ] 1.1 / MỸ THUẬT GIA / 1.2 n 1.2.1 Nghệ sĩ [ 美術家 ] / MỸ THUẬT GIA / n Nghệ sĩ
  • びじゅつかい

    Mục lục 1 [ 美術界 ] 1.1 / MỸ THUẬT GIỚI / 1.2 n 1.2.1 Thế giới nghệ thuật [ 美術界 ] / MỸ THUẬT GIỚI / n Thế giới nghệ...
  • びじゅつかん

    [ 美術館 ] n bảo tàng mỹ thuật
  • びふう

    Mục lục 1 [ 微風 ] 1.1 / VI PHONG / 1.2 n 1.2.1 gió hiu hiu/gió nhẹ/làn gió thoảng 2 [ 美風 ] 2.1 / MỸ PHONG / 2.2 n 2.2.1 Phong tục...
  • びしつ

    Mục lục 1 [ 鼻疾 ] 1.1 / TỴ TẬT / 1.2 n 1.2.1 bệnh mũi [ 鼻疾 ] / TỴ TẬT / n bệnh mũi
  • びしゃりとうつ

    [ びしゃりと打つ ] v5u bẹt
  • びしゃりと打つ

    [ びしゃりとうつ ] v5u bẹt
  • びしょくか

    Mục lục 1 [ 美食家 ] 1.1 / MỸ THỰC GIA / 1.2 n 1.2.1 người sành ăn [ 美食家 ] / MỸ THỰC GIA / n người sành ăn
  • びしょぬれ

    [ びしょ濡れ ] n sự ướt sũng/sự ướt như chuột lột
  • びしょぬれの

    adj-na ướt sũng
  • びしょびしょ

    adj-na, adv ướt sũng/sũng nước
  • びしょうねん

    Mục lục 1 [ 美少年 ] 1.1 / MỸ THIẾU NIÊN / 1.2 n 1.2.1 Thiếu niên đẹp trai [ 美少年 ] / MỸ THIẾU NIÊN / n Thiếu niên đẹp...
  • びしょうじょ

    Mục lục 1 [ 美少女 ] 1.1 / MỸ THIẾU NỮ / 1.2 n 1.2.1 Thiếu nữ xinh đẹp [ 美少女 ] / MỸ THIẾU NỮ / n Thiếu nữ xinh đẹp
  • びしょういん

    Mục lục 1 [ 美粧院 ] 1.1 / MỸ TRANG VIỆN / 1.2 n 1.2.1 thẩm mỹ viện [ 美粧院 ] / MỸ TRANG VIỆN / n thẩm mỹ viện
  • びしょ濡れ

    [ びしょぬれ ] n sự ướt sũng/sự ướt như chuột lột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top