- Từ điển Nhật - Việt
びでおかいぎしすてむ
Tin học
[ ビデオ会議システム ]
hệ thống hội thảo qua video [video conferencing system]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
びでおかめらによるにゅーすしゅざい
[ ビデオカメラによるニュース取材 ] v5r Tập hợp Thông tin Điện tử -
びとく
[ 美徳 ] n hiền đức -
びとう
Mục lục 1 [ 尾灯 ] 1.1 n 1.1.1 đèn hậu 2 [ 尾燈 ] 2.1 / VĨ ĐĂNG / 2.2 n 2.2.1 Đèn hậu [ 尾灯 ] n đèn hậu [ 尾燈 ] / VĨ ĐĂNG... -
びない
Mục lục 1 [ 鼻内 ] 1.1 / TỴ NỘI / 1.2 n 1.2.1 Trong mũi [ 鼻内 ] / TỴ NỘI / n Trong mũi -
びにゅう
Mục lục 1 [ 微乳 ] 1.1 / VI NHŨ / 1.2 n 1.2.1 bộ ngực nhỏ [ 微乳 ] / VI NHŨ / n bộ ngực nhỏ -
びはつ
Mục lục 1 [ 美髪 ] 1.1 / MỸ PHÁT / 1.2 n 1.2.1 Tóc đẹp [ 美髪 ] / MỸ PHÁT / n Tóc đẹp -
びびしい
Mục lục 1 [ 美美しい ] 1.1 / MỸ MỸ / 1.2 adj 1.2.1 Đẹp [ 美美しい ] / MỸ MỸ / adj Đẹp -
びびり
Kỹ thuật độ gợn sóng nhẹ [slight waviness] tiếng rung lạch cạch [chatter] -
びぶんほうていしき
Mục lục 1 [ 微分方程式 ] 1.1 / VI PHÂN PHƯƠNG TRÌNH THỨC / 1.2 n 1.2.1 Phương trình vi phân 2 Kỹ thuật 2.1 [ 微分方程式 ] 2.1.1... -
びぶんがく
Mục lục 1 [ 微分学 ] 1.1 / VI PHÂN HỌC / 1.2 n 1.2.1 Phép tính vi phân [ 微分学 ] / VI PHÂN HỌC / n Phép tính vi phân -
びぶんえんさんし
Kỹ thuật [ 微分演算子 ] toán tử vi phân [differential operator] Category : toán học [数学] -
びぶんこうしき
Kỹ thuật [ 微分公式 ] công thức vi phân [rules for differentiation] -
びぶんかのう
Kỹ thuật [ 微分可能 ] có khả năng vi phân [differentiable] Category : toán học [数学] -
びぶんする
Kỹ thuật [ 微分する ] vi phân [differentiate] Category : toán học [数学] -
びぼうのとりこになる
Mục lục 1 [ 美貌の虜になる ] 1.1 / MỸ MẠO LỖ / 1.2 exp 1.2.1 trở thành nô lệ của sắc đẹp [ 美貌の虜になる ] / MỸ... -
びぼうろく
Mục lục 1 [ 備忘録 ] 1.1 / BỊ VONG LỤC / 1.2 n 1.2.1 Sổ tay/bản ghi nhớ [ 備忘録 ] / BỊ VONG LỤC / n Sổ tay/bản ghi nhớ -
びみ
Mục lục 1 [ 美味 ] 1.1 / MỸ VỊ / 1.2 adj-na 1.2.1 mỹ vị [ 美味 ] / MỸ VỊ / adj-na mỹ vị -
びみょう
Mục lục 1 [ 微妙 ] 1.1 adj-na 1.1.1 có tính chất tinh tế 1.2 n 1.2.1 sự tinh tế [ 微妙 ] adj-na có tính chất tinh tế n sự tinh... -
びみょうなじょうせい
Mục lục 1 [ 微妙な情勢 ] 1.1 / VI DIỆU TÌNH THẾ / 1.2 n 1.2.1 tình trạng tế nhị và phức tạp/tình thế tế nhị và phức... -
びえん
Mục lục 1 [ 鼻炎 ] 1.1 / TỴ VIÊM / 1.2 n 1.2.1 viêm mũi [ 鼻炎 ] / TỴ VIÊM / n viêm mũi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.