Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

びらをまく

[ ビラを撒く ]

v5k

rải truyền đơn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 [ かわ ] 1.1 n, suf 1.1.1 phía 2 [ がわ ] 2.1 n, suf 2.1.1 bề 3 [ そば ] 3.1 n 3.1.1 phía [ かわ ] n, suf phía 日本がわ:...
  • ぴたりと

    adv chặt chẽ/chính xác/đúng đắn
  • ぴくぴくうごく

    Mục lục 1 [ ぴくぴく動く ] 1.1 / ĐỘNG / 1.2 v5k 1.2.1 lắc lư/giật phắt/co giật [ ぴくぴく動く ] / ĐỘNG / v5k lắc lư/giật...
  • ぴくぴく動く

    [ ぴくぴくうごく ] v5k lắc lư/giật phắt/co giật
  • ぴちぴち

    adv sinh động/giống như thật
  • ぴったり

    adj-na, adv vừa vặn/vừa khớp
  • ぴったりと

    adj-na, adv khít khao
  • ぴっくにゅうりょくそうち

    Tin học [ ピック入力装置 ] thiết bị chọn [pick device]
  • ぴっくけいろ

    Tin học [ ピック経路 ] cần chọn [pick path]
  • ぴっちこていじぐ

    Kỹ thuật [ ピッチ固定冶具 ] JiG đo khoảng cách hai tâm
  • ぴしっと

    adv một cách đúng đắn/hoàn toàn thích đáng
  • ぴあすのあなをひらける

    [ ピアスの穴を開ける ] exp bấm lỗ tai
  • ぴかぴか

    Mục lục 1 n 1.1 lấp lánh 2 adj-na, adv 2.1 lấp lánh/nhấp nháy/sáng loáng 3 adj-na, adv 3.1 lấp loáng n lấp lánh adj-na, adv lấp...
  • ぴーおーぴー

    Kỹ thuật [ POP ] điểm sản xuất [point of production]
  • ぴーだぶりゅえむ

    Kỹ thuật [ PWM ] sự điều biến độ rộng xung [pulse width modulation (13)/PWM]
  • ぴーてぃーぴーせいぎょ

    Kỹ thuật [ PTP制御 ] điều khiển từ điểm tới điểm [pose-to-pose control/point-to-point control/PTP control]
  • ぴーてぃーぴーせいぎょろぼっと

    Kỹ thuật [ PTP制御ロボット ] ro bot được điều khiển từ điểm tới điểm [point-to-point controlled robot/PTP controlled...
  • ぴーてーえふいー

    Kỹ thuật [ PTFE ] polytetra flo-etylen [polytetrafluroethylene]
  • ぴーでぃーえー

    Kỹ thuật [ PDA ] sự trợ giúp số cá nhân [personal digital assistance] Explanation : Thuật ngữ mô tả máy tính palmtop loại...
  • ぴーでぃーせいぎょ

    Kỹ thuật [ PD制御 ] sự kiểm soát PD [PD control]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top